900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 49
Lesson 49: Horrible Experiences
Bài 49: Những trải nghiệm kinh hoàng |
I saw a child begging on the street this morning.
Sáng nay tôi thấy một đứa trẻ ăn xin trên phố. |
The car hit him right in front of me.
Chiếc xe đâm vào anh ta ngay trước mặt tôi. |
His arm was cut very badly by the fan blade.
Cánh tay của anh ấy bị cánh quạt cắt rất mạnh. |
I was once beaten very badly by a robber.
Tôi đã từng bị một tên cướp đánh rất dã man. |
After the crash, the doctors had to pick out glass from my leg.
Sau vụ tai nạn, các bác sĩ đã phải lấy mảnh kính ra khỏi chân tôi. |
I could hear the child crying all night outside.
Tôi có thể nghe thấy tiếng đứa trẻ khóc suốt đêm ở bên ngoài. |
Her baby was eaten by wolves.
Đứa con của cô đã bị sói ăn thịt. |
The fire destroyed our entire house.
Ngọn lửa đã thiêu rụi toàn bộ ngôi nhà của chúng tôi. |
My aunt’s finger was cut off while she was working in a factory.
Ngón tay của dì tôi bị cắt đứt khi đang làm việc trong một nhà máy. |
The accident left him blind in one eye.
Vụ tai nạn khiến anh bị mù một bên mắt. |
I cut myself while fixing the lawnmower.
Tôi bị cắt khi đang sửa máy cắt cỏ. |
He was on a business trip and was on his way home when the terrorists killed him.
Ông đang đi công tác và trên đường về nhà thì bị bọn khủng bố giết chết. |
It was the single worst terrorist attack that the world has ever seen.
Đây là vụ tấn công khủng bố tồi tệ nhất mà thế giới từng chứng kiến. |
I have two broken ribs, and they hurt when I move too much.
Tôi bị gãy hai chiếc xương sườn, và chúng rất đau khi tôi di chuyển quá nhiều. |
I managed to punch one of them, but I couldn’t take on both of them at the same time.
Tôi đã đấm được một tên, nhưng tôi không thể đấu với cả hai tên cùng một lúc được. |