First Friends Level 1
First Friends Level 1 - Picture dictionary
-
Adam /ˈædəm/
Ađam -
Baz
Căn cứ -
Jig /dʒɪɡ/
Jig -
Pat /pæt/
Như nhau -
Tess /tes/
Tess -
bin /bɪn/
thùng rác -
board /bɔːd/
Cái bảng -
chair /tʃeə(r)/
cái ghế -
clock /klɒk/
cái đồng hồ -
cupboard /ˈkʌbəd/
cái tủ -
door /dɔː(r)/
cửa -
floor /flɔː(r)/
sàn nhà -
picture /ˈpɪktʃə(r)/
hình ảnh -
table /ˈteɪbl/
bàn -
window /ˈwɪndəʊ/
cửa sổ -
ball /bɔːl/
quả bóng -
balloon /bəˈluːn/
bóng bay -
bicycle /ˈbaɪsɪkl/
xe đạp -
boat /bəʊt/
thuyền -
car /kɑː(r)/
xe hơi -
doll /dɒl/
BÚP BÊ -
puzzle /ˈpʌzl/
câu đố -
robot /ˈrəʊbɒt/
người máy -
teddy bear /ˈtedi beə(r)/
gấu bông -
train /treɪn/
xe lửa -
book /bʊk/
sách -
crayon /ˈkreɪən/
bút chì màu -
lunchbox
hộp đựng cơm trưa -
notebook /ˈnəʊtbʊk/
sổ tay -
pen /pen/
cái bút -
pencil /ˈpensl/
bút chì -
pencil box /ˈpensl/ /bɒks/
hộp bút chì -
rubber /ˈrʌbə(r)/
cao su -
water bottle /ˈwɔːtə(r)/ /ˈbɒtl/
chai nước -
circle /ˈsɜːkl/
vòng tròn -
diamond /ˈdaɪmənd/
kim cương -
rectangle /ˈrektæŋɡl/
hình chữ nhật -
heart /hɑːt/
trái tim -
square /skweə(r)/
quảng trường -
star /stɑː(r)/
ngôi sao -
triangle /ˈtraɪæŋɡl/
hình tam giác -
blue /bluː/
màu xanh da trời -
brown /braʊn/
màu nâu -
green /ɡriːn/
màu xanh lá -
orange /ˈɒrɪndʒ/
quả cam -
pink /pɪŋk/
hồng -
red /red/
màu đỏ -
yellow /ˈjeləʊ/
màu vàng -
bee /biː/
con ong -
cow /kaʊ/
con bò -
chicken /ˈtʃɪkɪn/
thịt gà -
donkey /ˈdɒŋki/
con lừa -
duck /dʌk/
con vịt -
flower /ˈflaʊə(r)/
hoa -
goat /ɡəʊt/
con dê -
goose /ɡuːs/
ngỗng -
horse /hɔːs/
ngựa -
sun /sʌn/
mặt trời -
dress /dres/
đầm -
hat /hæt/
có -
jumper /ˈdʒʌmpə(r)/
áo len -
pyjamas /pəˈdʒɑːməz/
đồ ngủ -
shirt /ʃɜːt/
áo sơ mi -
shoes /ʃuː/
đôi giày -
shorts /ʃɔːts/
quần short -
skirt /skɜːt/
váy ngắn -
socks /sɒk/
tất -
trousers /ˈtraʊzəz/
quần dài -
arms /ɑːmz/
cánh tay -
ears /ɪə(r)/
tai -
eyes /aɪ/
mắt -
fingers /ˈfɪŋɡə(r)/
ngón tay -
hair /heə(r)/
tóc -
head /hed/
cái đầu -
knees /niː/
đầu gối -
legs /leɡ/
chân -
nose /nəʊz/
mũi -
toes /təʊ/
ngón chân -
aunt /ɑːnt/
dì -
baby /ˈbeɪbi/
Đứa bé -
brother /ˈbrʌðə(r)/
anh trai -
cousin /ˈkʌzn/
anh em họ -
dad /dæd/
bố -
grandma /ˈɡrænmɑː/
bà ngoại -
grandpa /ˈɡrænpɑː/
ông nội -
mum /mʌm/
mẹ -
sister /ˈsɪstə(r)/
em gái -
uncle /ˈʌŋkl/
chú -
banana /bəˈnɑːnə/
chuối -
biscuit /ˈbɪskɪt/
bánh quy -
cake /keɪk/
bánh ngọt -
ice cream /ˈaɪs kriːm/
kem -
juice /dʒuːs/
nước ép -
pizza /ˈpiːtsə/
bánh pizza -
sandwich /ˈsænwɪtʃ/
sandwich -
spaghetti /spəˈɡeti/
mì ống -
sweet /swiːt/
ngọt
Unit 1: Hello!
Unit 2: My Classroom
Unit 3: My Toys
Unit 4: My Things









Unit 5: Shapes and Colours












