Where are you from?
Bạn từ đâu tới?
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
What's your name?
Tên bạn là gì?
Asking directions.
Hỏi đường.
I'm hungry.
Tôi đói.
Do you want something to drink?
Bạn có muốn uống gì không?
That's too late.
Muộn quá.
Choosing a time to meet.
Định thời gian gặp nhau.
When do you want to go?
Khi nào bạn muốn đi?
Ordering food.
Gọi thức ăn.
Now or later?
Bây giờ hoặc sau?
Do you have enough money?
Bạn có đủ tiền không?
How have you been?
Bạn đã ra sao?
Introducing a friend.
Giới thiệu một người bạn.
Buying a shirt.
Mua một cái áo sơ mi.
Asking about location.
Hỏi địa điểm.
Do you know the address?
Bạn có biết địa chỉ không?
Vacation to Canada.
Đi nghỉ mát ở Canada.
Who is that woman?
Người phụ nữ đó là ai?
Common questions.
Những câu hỏi thông thường.
The supermarket is closed.
Siêu thị đã đóng cửa.
Do you have any children?
Bạn có con không?
Help with pronunciation.
Giúp phát âm.
I lost my wallet.
Tôi bị mất ví.
Phone call at work.
Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc.
Family trip.
Chuyến đi của gia đình.
I went shopping.
Tôi đi mua sắm.
What kind of music do you like?
Bạn thích loại nhạc gì?
Going to the library.
Đi thư viện.
Where do your parents live?
Bố mẹ bạn sống ở đâu?
Can you help me find a few things?
Bạn có thể giúp tôi tìm một vài đồ vật được không?
Paying for dinner.
Trả tiền ăn tối.
Buying a plane ticket.
Mua vé máy bay.
Putting things in order.
Sắp xếp mọi thứ.
At the restaurant.
Tại nhà hàng.
I need to do laundry.
Tôi cần giặt quần áo.
Finding a convenience store.
Tìm một cửa hàng tiện lợi.
Geography and direction.
Địa lý và phương hướng.
I ate at the hotel.
Tôi ăn ở khách sạn.
Going to the movies.
Đi xem phim.
The food tastes great.
Thức ăn ngon tuyệt.
Helping a friend move.
Giúp một người bạn chuyển đi.
Visiting family.
Thăm gia đình.
Looking at vacation pictures.
Xem ảnh nghỉ mát.
Ordering flowers.
Đặt mua hoa.
Leaving a message.
Để lại một lời nhắn.
Talking about the weather.
Nói chuyện thời tiết.
Making plans.
Đặt kế hoạch.
Meeting a friend.
Đón một người bạn.
I'm a student.
Tôi là sinh viên.
Studying for exams.
Học thi.
Did you get my message?
Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?
Making a doctor's appointment.
Hẹn gặp bác sĩ.
Mail.
Thư tín.
I have a cold.
Tôi bị cảm.
Dinner invitation.
Mời ăn tối.
Send me the directions.
Gửi cho tôi đường đi.
Bad cell phone reception.
Điện thoại di động thu tín hiệu kém.
Going to the gym.
Đi đến phòng tập thể dục.
Car accident.
Tai nạn xe.
Doctor's visit.
Đến gặp bác sĩ.
Making a hotel reservation.
Đặt chỗ ở khách sạn.
I changed my mind.
Tôi đổi ý.
Do you want to play a game?
Bạn muốn chơi một trò chơi không?
Birthday present.
Quà sinh nhật.
Checking into a hotel.
Thuê phòng khách sạn.
Sending a package.
Gửi một gói hàng.
I have allergies.
Tôi bị dị ứng.
Josh works at a software company.
Josh làm việc ở một công ty phần mềm.
Listening to music.
Nghe nhạc.
Taking a taxi.
Đi tắc xi.
We're not lost!
Chúng ta lạc đường.
Help me find my purse.
Giúp tôi tìm cái ví.
Taking pictures.
Chụp ảnh.
I dropped your calculator.
Tôi đánh rơi máy tính bỏ túi của bạn.
I brought you an apple.
Tôi mang cho bạn trái táo.
My mother-in-law is coming tomorrow.
Mẹ vợ (chồng) tôi sẽ đến vào ngày mai.
Jim cancelled the meeting.
Jim hủy cuộc gặp gỡ.
Bill got fired.
Bill bị sa thải.
Nervous about surgery.
Lo lắng về vụ phẫu thuật.
A romantic story.
Một câu chuyện lãng mạn.
Worried about dad.
Lo lắng về bố.
I'm getting fat.
Tôi béo lên.
I'll take you to work.
Tôi sẽ đưa bạn đi làm.
Snowing outside.
Bên ngoài trời mưa tuyết.
Missed call.
Cuộc gọi lỡ.
Shopping for a friend.
Mua sắm cho một người bạn.
What is your major?
Chuyên ngành của bạn là gì?
New apartment.
Căn hộ mới.
Have you found a girlfriend yet?
Bạn tìm được bạn gái chưa?
Computer problems.
Trục trặc máy tính.
Do you know how to get downtown?
Bạn biết làm sao đi ra phố không?
Did you see the news today?
Bạn đã xem tin tức hôm nay chưa?
What's your favorite sport?
Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
Making a webpage.
Lập trang web.
Would you mind driving?
Bạn có phiền nếu lái xe không?
Your English is so good.
Tiếng Anh của bạn rất tốt.
Gifts.
Quà tặng.
Election.
Bầu cử.
Book club.
Câu lạc bộ sách.