🇺🇸 English
🇻🇳 Tiếng Việt
🇯🇵 日本語
🇵🇹 Portugues
🇮🇳 हिन्दी
🇩🇪 Deutsch
🇫🇷 Français
🇦🇪 الْعَرَبيّة
🇧🇩 Bengali
🇷🇺 Pусский
🇲🇲 Burmese
🇮🇩 Indonesia
🇰🇷 한국어
🇪🇸 Español
🇹🇭 ไทย
🇨🇳 中文
🇹🇼 繁體
1000 câu tiếng Anh thông dụng nhất
100 bài hội thoại tiếng Anh
Common English Words
The Oxford 3000 words
The Oxford 5000 words
1500 từ tiếng Anh phổ biến nhất
Crazy English
400 Crazy English sentences
365 Crazy English sentences
900 Basic Crazy English sentences
900 Crazy English sentences for daily life
100 bài hội thoại tiếng Anh
Lesson
1
Level 1
Where are you from?
Bạn từ đâu tới?
Lesson
2
Level 1
Do you speak English?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Lesson
3
Level 1
What's your name?
Tên bạn là gì?
Lesson
4
Level 1
Asking directions.
Hỏi đường.
Lesson
5
Level 1
I'm hungry.
Tôi đói.
Lesson
6
Level 1
Do you want something to drink?
Bạn có muốn uống gì không?
Lesson
7
Level 1
That's too late.
Muộn quá.
Lesson
8
Level 1
Choosing a time to meet.
Định thời gian gặp nhau.
Lesson
9
Level 1
When do you want to go?
Khi nào bạn muốn đi?
Lesson
10
Level 1
Ordering food.
Gọi thức ăn.
Lesson
11
Level 1
Now or later?
Bây giờ hoặc sau?
Lesson
12
Level 1
Do you have enough money?
Bạn có đủ tiền không?
Lesson
13
Level 1
How have you been?
Bạn đã ra sao?
Lesson
14
Level 1
Introducing a friend.
Giới thiệu một người bạn.
Lesson
15
Level 1
Buying a shirt.
Mua một cái áo sơ mi.
Lesson
16
Level 1
Asking about location.
Hỏi địa điểm.
Lesson
17
Level 1
Do you know the address?
Bạn có biết địa chỉ không?
Lesson
18
Level 1
Vacation to Canada.
Đi nghỉ mát ở Canada.
Lesson
19
Level 1
Who is that woman?
Người phụ nữ đó là ai?
Lesson
20
Level 1
Common questions.
Những câu hỏi thông thường.
Lesson
21
Level 1
The supermarket is closed.
Siêu thị đã đóng cửa.
Lesson
22
Level 1
Do you have any children?
Bạn có con không?
Lesson
23
Level 1
Help with pronunciation.
Giúp phát âm.
Lesson
24
Level 1
I lost my wallet.
Tôi bị mất ví.
Lesson
25
Level 1
Phone call at work.
Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc.
Lesson
26
Level 1
Family trip.
Chuyến đi của gia đình.
Lesson
27
Level 1
I went shopping.
Tôi đi mua sắm.
Lesson
28
Level 1
What kind of music do you like?
Bạn thích loại nhạc gì?
Lesson
29
Level 1
Going to the library.
Đi thư viện.
Lesson
30
Level 1
Where do your parents live?
Bố mẹ bạn sống ở đâu?
Lesson
31
Level 1
Can you help me find a few things?
Bạn có thể giúp tôi tìm một vài đồ vật được không?
Lesson
32
Level 1
Paying for dinner.
Trả tiền ăn tối.
Lesson
33
Level 1
Buying a plane ticket.
Mua vé máy bay.
Lesson
34
Level 1
Putting things in order.
Sắp xếp mọi thứ.
Lesson
35
Level 2
At the restaurant.
Tại nhà hàng.
Lesson
36
Level 2
I need to do laundry.
Tôi cần giặt quần áo.
Lesson
37
Level 2
Finding a convenience store.
Tìm một cửa hàng tiện lợi.
Lesson
38
Level 2
Geography and direction.
Địa lý và phương hướng.
Lesson
39
Level 2
I ate at the hotel.
Tôi ăn ở khách sạn.
Lesson
40
Level 2
Going to the movies.
Đi xem phim.
Lesson
41
Level 2
The food tastes great.
Thức ăn ngon tuyệt.
Lesson
42
Level 2
Helping a friend move.
Giúp một người bạn chuyển đi.
Lesson
43
Level 2
Visiting family.
Thăm gia đình.
Lesson
44
Level 2
Looking at vacation pictures.
Xem ảnh nghỉ mát.
Lesson
45
Level 2
Ordering flowers.
Đặt mua hoa.
Lesson
46
Level 2
Leaving a message.
Để lại một lời nhắn.
Lesson
47
Level 2
Talking about the weather.
Nói chuyện thời tiết.
Lesson
48
Level 2
Making plans.
Đặt kế hoạch.
Lesson
49
Level 2
Meeting a friend.
Đón một người bạn.
Lesson
50
Level 2
I'm a student.
Tôi là sinh viên.
Lesson
51
Level 2
Studying for exams.
Học thi.
Lesson
52
Level 2
Did you get my message?
Bạn có nhận được tin nhắn của tôi không?
Lesson
53
Level 2
Making a doctor's appointment.
Hẹn gặp bác sĩ.
Lesson
54
Level 2
Mail.
Thư tín.
Lesson
55
Level 2
I have a cold.
Tôi bị cảm.
Lesson
56
Level 2
Dinner invitation.
Mời ăn tối.
Lesson
57
Level 2
Send me the directions.
Gửi cho tôi đường đi.
Lesson
58
Level 2
Bad cell phone reception.
Điện thoại di động thu tín hiệu kém.
Lesson
59
Level 2
Going to the gym.
Đi đến phòng tập thể dục.
Lesson
60
Level 2
Car accident.
Tai nạn xe.
Lesson
61
Level 2
Doctor's visit.
Đến gặp bác sĩ.
Lesson
62
Level 2
Making a hotel reservation.
Đặt chỗ ở khách sạn.
Lesson
63
Level 2
I changed my mind.
Tôi đổi ý.
Lesson
64
Level 2
Do you want to play a game?
Bạn muốn chơi một trò chơi không?
Lesson
65
Level 2
Birthday present.
Quà sinh nhật.
Lesson
66
Level 2
Checking into a hotel.
Thuê phòng khách sạn.
Lesson
67
Level 2
Sending a package.
Gửi một gói hàng.
Lesson
68
Level 2
I have allergies.
Tôi bị dị ứng.
Lesson
69
Level 3
Josh works at a software company.
Josh làm việc ở một công ty phần mềm.
Lesson
70
Level 3
Listening to music.
Nghe nhạc.
Lesson
71
Level 3
Taking a taxi.
Đi tắc xi.
Lesson
72
Level 3
We're not lost!
Chúng ta lạc đường.
Lesson
73
Level 3
Help me find my purse.
Giúp tôi tìm cái ví.
Lesson
74
Level 3
Taking pictures.
Chụp ảnh.
Lesson
75
Level 3
I dropped your calculator.
Tôi đánh rơi máy tính bỏ túi của bạn.
Lesson
76
Level 3
I brought you an apple.
Tôi mang cho bạn trái táo.
Lesson
77
Level 3
My mother-in-law is coming tomorrow.
Mẹ vợ (chồng) tôi sẽ đến vào ngày mai.
Lesson
78
Level 3
Jim cancelled the meeting.
Jim hủy cuộc gặp gỡ.
Lesson
79
Level 3
Bill got fired.
Bill bị sa thải.
Lesson
80
Level 3
Nervous about surgery.
Lo lắng về vụ phẫu thuật.
Lesson
81
Level 3
A romantic story.
Một câu chuyện lãng mạn.
Lesson
82
Level 3
Worried about dad.
Lo lắng về bố.
Lesson
83
Level 3
I'm getting fat.
Tôi béo lên.
Lesson
84
Level 3
I'll take you to work.
Tôi sẽ đưa bạn đi làm.
Lesson
85
Level 3
Snowing outside.
Bên ngoài trời mưa tuyết.
Lesson
86
Level 3
Missed call.
Cuộc gọi lỡ.
Lesson
87
Level 3
Shopping for a friend.
Mua sắm cho một người bạn.
Lesson
88
Level 3
What is your major?
Chuyên ngành của bạn là gì?
Lesson
89
Level 3
New apartment.
Căn hộ mới.
Lesson
90
Level 3
Have you found a girlfriend yet?
Bạn tìm được bạn gái chưa?
Lesson
91
Level 3
Computer problems.
Trục trặc máy tính.
Lesson
92
Level 3
Do you know how to get downtown?
Bạn biết làm sao đi ra phố không?
Lesson
93
Level 3
Did you see the news today?
Bạn đã xem tin tức hôm nay chưa?
Lesson
94
Level 3
What's your favorite sport?
Môn thể thao ưa thích của bạn là gì?
Lesson
95
Level 3
Making a webpage.
Lập trang web.
Lesson
96
Level 3
Would you mind driving?
Bạn có phiền nếu lái xe không?
Lesson
97
Level 3
Your English is so good.
Tiếng Anh của bạn rất tốt.
Lesson
98
Level 3
Gifts.
Quà tặng.
Lesson
99
Level 3
Election.
Bầu cử.
Lesson
100
Level 3
Book club.
Câu lạc bộ sách.