Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
Patrick: |
Bạn thích món ăn lắm không? |
||
Diane: |
It tastes really great. Did you cook it? Nó rất ngon. Bạn đã nấu món đó hả? |
||
Patrick: |
Yes. I made it this afternoon. Would you like some more? Vâng, tôi nấu hồi chiều nay. Bạn muốn ăn thêm không? |
||
Diane: |
OK, just a little though. I'm really full. Vâng, nhưng chỉ một ít thôi. Tôi thực sự no rồi. |
||
Patrick: |
Oh. Would you like some soup instead? Ô. Bạn muốn một ít xúp thay vào đó không? |
||
Diane: |
Loại xúp gì? |
||
Patrick: |
Tomato and rice. Have you had that before? Cà chua và gạo. Bạn đã ăn món đó trước đây chưa. |
||
Diane: |
No. This is my first time. How does it taste? Chưa. Đây là lần đầu. Nó có vị ra sao? |
||
Patrick: |
It's good, try it. What do you think? Ngon, thử xem. Bạn nghĩ sao? |
||
Diane: |
Wow. It is good. Did you make that also? Ô. Nó ngon lắm. Bạn cũng đã làm món này hả? |
||
Patrick: |
Vâng. |
||
Diane: |
Bạn thực sự là một đầu bếp giỏi. |
||
Patrick: |
Thanks, next time I'll make chicken soup for us. Cám ơn, lần tới tôi sẽ làm món xúp gà cho chúng ta. |
||
Diane: |
That sounds good. Did you study cooking in school? Nghe hay đấy. Bạn đã học nấu ăn trong trường hả? |
||
Patrick: |
No, I learned by myself. I have a good cook book that I read when I have time. Không, tôi tự học. Tôi có một quyển sách dạy nấu ăn tốt tôi vẫn đọc khi có thời gian. |