Family and Friends Starter

Oxford Family and Friends Starter - Phonics vocabulary

  • Annie
    Annie

  • apple /ˈæpl/
    quả táo

  • bat /bæt/
    một

  • boy /bɔɪ/
    con trai

  • car /kɑː(r)/
    xe hơi

  • cat /kæt/
    con mèo

  • dog /dɒɡ/
    chó

  • duck /dʌk/
    con vịt

  • egg /eɡ/
    trứng

  • elephant /ˈelɪfənt/
    con voi

  • farm /fɑːm/
    nông trại

  • fish /fɪʃ/

  • girl /ɡɜːl/
    con gái

  • guitar /ɡɪˈtɑː(r)/
    đàn ghita

  • hat /hæt/

  • horse /hɔːs/
    ngựa

  • ill /ɪl/
    ốm

  • insect /ˈɪnsekt/
    côn trùng

  • jug /dʒʌɡ/
    bình đựng

  • juice /dʒuːs/
    nước ép

  • kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/
    chuột túi

  • key /kiː/
    chìa khóa

  • lion /ˈlaɪən/
    con sư tử

  • lollipop /ˈlɒlipɒp/
    kẹo que

  • man /mæn/
    người đàn ông

  • mango /ˈmæŋɡəʊ/
    quả xoài

  • neck /nek/
    cổ

  • nose /nəʊz/
    mũi

  • octopus /ˈɒktəpəs/
    bạch tuộc

  • orange /ˈɒrɪndʒ/
    quả cam

  • panda /ˈpændə/
    gấu trúc

  • pen /pen/
    cái bút

  • queen /kwiːn/
    nữ hoàng

  • quilt /kwɪlt/
    chăn bông

  • rainbow /ˈreɪnbəʊ/
    cầu vồng

  • river /ˈrɪvə(r)/
    dòng sông

  • sock /sɒk/
    tất

  • sofa /ˈsəʊfə/
    ghế sofa

  • towel /ˈtaʊəl/
    cái khăn lau

  • turtle /ˈtɜːtl/
    con rùa

  • umbrella /ʌmˈbrelə/
    Chiếc ô

  • up /ʌp/
    hướng lên

  • vase /vɑːz/
    lọ cắm hoa

  • violin /ˌvaɪəˈlɪn/
    vĩ cầm

  • wall /wɔːl/
    tường

  • woman /ˈwʊmən/
    đàn bà

  • box /bɒks/
    hộp

  • fox /fɒks/
    cáo

  • yogurt /ˈjɒɡət/
    da ua

  • yo-yo /ˈjəʊ jəʊ/
    yo-yo

  • zebra /ˈzebrə/
    ngựa vằn

  • zoo /zuː/
    Tốt