1. How’s it going?
Tình hình thế nào rồi? ...
22. I’m on holiday
Tôi đang đi nghỉ mát ...
42. Do you live with anybody?
Bạn có ở với ai không? ...
64. What do you like doing in your spare time?
Bạn thích làm gì khi có thời gian rãnh rỗi? ...
85. I stay at home and look after the children
Tôi ở nhà trông con ...
105. I’m studying economics
Tôi học kinh tế ...
125. Is there a church near here?
Gần đây có nhà thờ nào không? ...
145. You’ve got a great smile
Bạn có nụ cười rất đẹp ...
165. What time shall we meet?
Mấy giờ chúng ta gặp nhau? ...
185. It’s below freezing
Trời lạnh vô cùng ...
205. That was delicious!
Ngon quá ...
225. Do you get travel sick?
Bạn có bị say xe không? ...
245. How long will I have to wait?
Tôi sẽ phải chờ bao lâu? ...
265. I’d like to pay my bill, please
Tôi muốn thanh toán hóa đơn của tôi ...
285. What do you think of these?
Bạn nghĩ sao về những cái này? ...
305. What time do you close?
Mấy giờ bạn đóng cửa? ...
325. How much does the job pay?
Việc này trả lương bao nhiêu? ...
345. I’ll send you a text.
Tôi sẽ nhắn tin cho bạn ...
365. Have they met her yet?
Họ đã gặp cô ta chưa? ...
385. Isolated rural locations.
Vùng quê hẻo lánh ...