400 Crazy English sentences

64. What do you like doing in your spare time?

/wɒt duː jʊ laɪk ˈduːɪŋ ɪn jə speə taɪm/

Bạn thích làm gì khi có thời gian rãnh rỗi?


65. I like listening to music

/aɪ laɪk ˈlɪsnɪŋ tə ˈmjuːzɪk/

Tôi thích nghe nhạc


66. I love going out

/aɪ lʌv ˈgəʊɪŋ aʊt/

Tôi thích đi chơi


67. I enjoy travelling

/aɪ ɪnˈʤɔɪ ˈtrævlɪŋ/

Tôi thích đi du lịch


68. I don’t like nightclubs

/aɪ dəʊnt laɪk ˈnaɪtklʌbz/

Tôi không thích các câu lạc bộ đêm


69. I’m interested in languages

/aɪm ˈɪntrɪstɪd ɪn ˈlæŋgwɪʤɪz/

Tôi quan tâm đến ngôn ngữ


70. Have you seen any good films recently

/həv jʊ siːn ˈenɪ gʊd fɪlmz ˈriːsntlɪ/

Gần đây bạn có xem bộ phim nào hay không?


71. Do you play any sports?

/duː jʊ pleɪ ˈenɪ spɔːts/

Bạn có chơi môn thể thao nào không?


72. Yes, I play football

/jes aɪ pleɪ ˈfʊtbɔːl/

Có, tôi chơi đá bóng


73. Which team do you support?

/wɪʧ tiːm duː jʊ səˈpɔːt/

Bạn cổ vũ đội nào?


74. I support Manchester United

/aɪ səˈpɔːt ˈmæntʃestər ˈjʊˈnaɪtɪd/

TôicổvũMU


75. Do you play any instruments?

/duː jʊ pleɪ ˈenɪ ˈɪnstrʊmənts/

Bạn có chơi nhạc cụ nào không?


76. I’m in a band

/aɪm ɪn ə bænd/

Tôi chơi trong ban nhạc


77. I sing in a choir

/aɪ sɪŋ ɪn ə ˈkwaɪə/

Tôi hát trong đội hợp xướng


78. What sort of music do you like?

/wɒt sɔːt əv ˈmjuːzɪk duː jʊ laɪk/

Bạn thích loại nhạc nào?


79. Lost of different stuff

/lɒst əv ˈdɪfrənt stʌf/

Nhiều thể loại khác nhau


80. Have you got any favourite bands?

/həv jʊ gɒt ˈenɪ ˈfeɪvərɪt bændz/

Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?


81. What sort of work do you do?

/wɒt sɔːt əv wɜːk duː jʊ duː/

Bạn làm loại công việc gì?


82. I work as a programer

/aɪ wɜːk æz ə ˈprəʊgræmə/

Tôi làm nghề lập trình máy tính


83. What line of work are you in?

/wɒt laɪn əv wɜːk ə jʊ ɪn/

Bạn làm trong ngành gì?


84. I work in sales

/aɪ wɜːk ɪn seɪlz/

Tôi làm trong kinh doanh


Lessons