/wɒt duː jʊ laɪk ˈduːɪŋ ɪn jə speə taɪm/
Bạn thích làm gì khi có thời gian rãnh rỗi?
/aɪ laɪk ˈlɪsnɪŋ tə ˈmjuːzɪk/
Tôi thích nghe nhạc
/aɪ lʌv ˈgəʊɪŋ aʊt/
Tôi thích đi chơi
/aɪ ɪnˈʤɔɪ ˈtrævlɪŋ/
Tôi thích đi du lịch
/aɪ dəʊnt laɪk ˈnaɪtklʌbz/
Tôi không thích các câu lạc bộ đêm
/aɪm ˈɪntrɪstɪd ɪn ˈlæŋgwɪʤɪz/
Tôi quan tâm đến ngôn ngữ
/həv jʊ siːn ˈenɪ gʊd fɪlmz ˈriːsntlɪ/
Gần đây bạn có xem bộ phim nào hay không?
/duː jʊ pleɪ ˈenɪ spɔːts/
Bạn có chơi môn thể thao nào không?
/jes aɪ pleɪ ˈfʊtbɔːl/
Có, tôi chơi đá bóng
/wɪʧ tiːm duː jʊ səˈpɔːt/
Bạn cổ vũ đội nào?
/aɪ səˈpɔːt ˈmæntʃestər ˈjʊˈnaɪtɪd/
TôicổvũMU
/duː jʊ pleɪ ˈenɪ ˈɪnstrʊmənts/
Bạn có chơi nhạc cụ nào không?
/aɪm ɪn ə bænd/
Tôi chơi trong ban nhạc
/aɪ sɪŋ ɪn ə ˈkwaɪə/
Tôi hát trong đội hợp xướng
/wɒt sɔːt əv ˈmjuːzɪk duː jʊ laɪk/
Bạn thích loại nhạc nào?
/lɒst əv ˈdɪfrənt stʌf/
Nhiều thể loại khác nhau
/həv jʊ gɒt ˈenɪ ˈfeɪvərɪt bændz/
Bạn có yêu thích ban nhạc nào không?
/wɒt sɔːt əv wɜːk duː jʊ duː/
Bạn làm loại công việc gì?
/aɪ wɜːk æz ə ˈprəʊgræmə/
Tôi làm nghề lập trình máy tính
/wɒt laɪn əv wɜːk ə jʊ ɪn/
Bạn làm trong ngành gì?
/aɪ wɜːk ɪn seɪlz/
Tôi làm trong kinh doanh