400 Crazy English sentences

Lesson 7

125. Is there a church near here?

/ɪz ðeə ə ʧɜːʧ nɪə hɪə/

Gần đây có nhà thờ nào không?

126. Can I buy you a drink?

/kæn aɪ baɪ jʊ ə drɪŋk/

Anh mua cho em đồ uống gì đó nhé?

127. Are you on your own?

/ə jʊ ɒn jə əʊn/

Bạn đi 1 mình à?

128. Would you like to join us?

/wʊd jʊ laɪk tə ʤɔɪn ʌs/

Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?

129. Do you come here often?

/duː jʊ kʌm hɪə ˈɒfn/

Bạn có thường xuyên đến đây không?

130. Is this your first time here?

/ɪz ðɪs jə fɜːst taɪm hɪə/

Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không?

131. Have you been here before?

/həv jʊ biːn hɪə bɪˈfɔː/

Bạn đến đây bao giờ chưa?

132. Would you like to dance?

/wʊd jʊ laɪk tə dɑːns/

Bạn có muốn nhảy không?

133. Do you want to go for a drink sometime?

/duː jʊ wɒnt tə gəʊ fər ə drɪŋk ˈsʌmtaɪm/

Bạn có muốn khi nào đó mình đi uống nước k?

134. If you’d like to meet up sometime, let me know!

/ɪf juːd laɪk tə miːt ʌp ˈsʌmtaɪm let miː nəʊ/

Nếu khi nào bạn muốn gặp tôi thì báo tôi biết nhé!

135. Would you like to join me for a coffee?

/wʊd jʊ laɪk tə ʤɔɪn miː fər ə ˈkɒfɪ/

Bạn có muốn đi uống cafe với tôi không?

136. Do you fancy going to see a film sometime?

/duː jʊ ˈfænsɪ ˈgəʊɪŋ tə siː ə fɪlm ˈsʌmtaɪm/

Em có muốn khi nào đó mình đi xem phim k?

137. That sounds good

/ðæt saʊndz gʊd/

Nghe hấp dẫn đấy

138. Sorry, you’re not my type!

/ˈsɒrɪ jə nɒt maɪ taɪp/

Rất tiếc, bạn không phải là mẫu người của tôi!

139. Here’s my number

/hɪəz maɪ ˈnʌmbə/

Đây là số điện thoại của tôi

140. You look great

/jʊ lʊk greɪt/

Trông bạn tuyệt lắm

141. You look very nice tonight

/jʊ lʊk ˈverɪ naɪs təˈnaɪt/

Tối nay trông bạn rất tuyệt

142. I like your outfit

/aɪ laɪk jə ˈaʊtfɪt/

Tôi thích bộ đồ của bạn

143. You’re really good-looking

/jə ˈrɪəlɪ ˈgʊdˈlʊkɪŋ/

Trông bạn rất ưa nhìn

144. You’ve got beautiful eyes

/juːv gɒt ˈbjuːtəfʊl ˈaɪz/

Bạn có đôi mắt rất đẹp