125. Is there a church near here?
/ɪz ðeə ə ʧɜːʧ nɪə hɪə/
Gần đây có nhà thờ nào không?
126. Can I buy you a drink?
/kæn aɪ baɪ jʊ ə drɪŋk/
Anh mua cho em đồ uống gì đó nhé?
127. Are you on your own?
/ə jʊ ɒn jə əʊn/
Bạn đi 1 mình à?
128. Would you like to join us?
/wʊd jʊ laɪk tə ʤɔɪn ʌs/
Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không?
129. Do you come here often?
/duː jʊ kʌm hɪə ˈɒfn/
Bạn có thường xuyên đến đây không?
130. Is this your first time here?
/ɪz ðɪs jə fɜːst taɪm hɪə/
Đây có phải lần đầu tiên bạn đến đây không?
131. Have you been here before?
/həv jʊ biːn hɪə bɪˈfɔː/
Bạn đến đây bao giờ chưa?
132. Would you like to dance?
/wʊd jʊ laɪk tə dɑːns/
Bạn có muốn nhảy không?
133. Do you want to go for a drink sometime?
/duː jʊ wɒnt tə gəʊ fər ə drɪŋk ˈsʌmtaɪm/
Bạn có muốn khi nào đó mình đi uống nước k?
134. If you’d like to meet up sometime, let me know!
/ɪf juːd laɪk tə miːt ʌp ˈsʌmtaɪm let miː nəʊ/
Nếu khi nào bạn muốn gặp tôi thì báo tôi biết nhé!
135. Would you like to join me for a coffee?
/wʊd jʊ laɪk tə ʤɔɪn miː fər ə ˈkɒfɪ/
Bạn có muốn đi uống cafe với tôi không?
136. Do you fancy going to see a film sometime?
/duː jʊ ˈfænsɪ ˈgəʊɪŋ tə siː ə fɪlm ˈsʌmtaɪm/
Em có muốn khi nào đó mình đi xem phim k?
137. That sounds good
/ðæt saʊndz gʊd/
Nghe hấp dẫn đấy
138. Sorry, you’re not my type!
/ˈsɒrɪ jə nɒt maɪ taɪp/
Rất tiếc, bạn không phải là mẫu người của tôi!
139. Here’s my number
/hɪəz maɪ ˈnʌmbə/
Đây là số điện thoại của tôi
140. You look great
/jʊ lʊk greɪt/
Trông bạn tuyệt lắm
141. You look very nice tonight
/jʊ lʊk ˈverɪ naɪs təˈnaɪt/
Tối nay trông bạn rất tuyệt
142. I like your outfit
/aɪ laɪk jə ˈaʊtfɪt/
Tôi thích bộ đồ của bạn
143. You’re really good-looking
/jə ˈrɪəlɪ ˈgʊdˈlʊkɪŋ/
Trông bạn rất ưa nhìn
144. You’ve got beautiful eyes
/juːv gɒt ˈbjuːtəfʊl ˈaɪz/
Bạn có đôi mắt rất đẹp