Oxford Phonics World 1
Oxford Phonics World 1 - Phonics vocabulary
-
alligator /ˈælɪɡeɪtə(r)/
cá sấu -
ant /ænt/
TRÊN -
apple /ˈæpl/
quả táo -
ax
rìu -
banana /bəˈnɑːnə/
chuối -
bear /beə(r)/
con gấu -
bed /bed/
giường -
bird /bɜːd/
chim -
car /kɑː(r)/
xe hơi -
cat /kæt/
con mèo -
computer /kəmˈpjuːtə(r)/
máy tính -
cup /kʌp/
tách -
desk /desk/
bàn làm việc -
dog /dɒɡ/
chó -
doll /dɒl/
BÚP BÊ -
duck /dʌk/
con vịt -
egg /eɡ/
trứng -
elbow /ˈelbəʊ/
khuỷu tay -
elephant /ˈelɪfənt/
con voi -
envelope /ˈenvələʊp/
phong bì -
fan /fæn/
cái quạt -
farm /fɑːm/
nông trại -
fish /fɪʃ/
cá -
fork /fɔːk/
cái nĩa -
gift /ɡɪft/
quà -
girl /ɡɜːl/
con gái -
goat /ɡəʊt/
con dê -
gorilla /ɡəˈrɪlə/
khỉ đột -
hat /hæt/
có -
horse /hɔːs/
ngựa -
hot dog /ˈhɒt dɒɡ/
xúc xích -
house /haʊs/
căn nhà -
igloo /ˈɪɡluː/
lều tuyết -
iguana /ɪˈɡwɑːnə/
kỳ nhông -
ink /ɪŋk/
mực -
insect /ˈɪnsekt/
côn trùng -
jacket /ˈdʒækɪt/
áo khoác -
jam /dʒæm/
Giờ -
jet /dʒet/
máy bay phản lực -
juice /dʒuːs/
nước ép -
kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/
chuột túi -
key /kiː/
chìa khóa -
king /kɪŋ/
nhà vua -
kite /kaɪt/
nhìn thấy -
lamp /læmp/
đèn -
leaf /liːf/
lá cây -
lemon /ˈlemən/
chanh vàng -
lion /ˈlaɪən/
con sư tử -
milk /mɪlk/
sữa -
money /ˈmʌni/
tiền bạc -
monkey /ˈmʌŋki/
con khỉ -
mouse /maʊs/
chuột -
nest /nest/
tổ -
net /net/
mạng lưới -
nose /nəʊz/
mũi -
nut /nʌt/
hạt -
octopus /ˈɒktəpəs/
bạch tuộc -
olive /ˈɒlɪv/
ôliu -
ostrich /ˈɒstrɪtʃ/
đà điểu -
ox /ɒks/
con bò đực -
panda /ˈpændə/
gấu trúc -
peach /piːtʃ/
quả đào -
pen /pen/
cái bút -
pineapple /ˈpaɪnæpl/
quả dứa -
queen /kwiːn/
nữ hoàng -
question /ˈkwestʃən/
câu hỏi -
quilt /kwɪlt/
chăn bông -
quiz /kwɪz/
câu đố -
rabbit /ˈræbɪt/
con thỏ -
rice /raɪs/
cơm -
robot /ˈrəʊbɒt/
người máy -
rose /rəʊz/
hoa hồng -
seal /siːl/
niêm phong -
soap /səʊp/
xà phòng -
socks /sɒk/
tất -
sun /sʌn/
mặt trời -
teacher /ˈtiːtʃə(r)/
giáo viên -
tent /tent/
lều -
tiger /ˈtaɪɡə(r)/
con hổ -
turtle /ˈtɜːtl/
con rùa -
umbrella /ʌmˈbrelə/
Chiếc ô -
umpire /ˈʌmpaɪə(r)/
trọng tài -
uncle /ˈʌŋkl/
chú -
up /ʌp/
hướng lên -
van /væn/
qua -
vest /vest/
áo vest -
vet /vet/
bác sĩ thú y -
violin /ˌvaɪəˈlɪn/
vĩ cầm -
box /bɒks/
hộp -
fox /fɒks/
cáo -
six /sɪks/
sáu -
watch /wɒtʃ/
đồng hồ -
water /ˈwɔːtə(r)/
Nước -
wax /wæks/
thứ gì đó -
web /web/
mạng lưới -
wolf /wʊlf/
sói -
yacht /jɒt/
du thuyền -
yak /jæk/
yak -
yogurt /ˈjɒɡət/
da ua -
yo-yo /ˈjəʊ jəʊ/
yo-yo -
zebra /ˈzebrə/
ngựa vằn -
zero /ˈzɪərəʊ/
số không -
zipper /ˈzɪpə(r)/
dây kéo -
zoo /zuː/
Tốt
Unit 1
Unit 2
Unit 3
Unit 4












Unit 5
Unit 6












Unit 7
















Unit 8















