1. Absolutely.
Đương nhiên rồi. ...
14. Can I take a message?
Có cần tôi chuyển lời không? ...
40. Don’t bother.
Đừng có phiền phức nữa. ...
63. Have you got anything larger?
Có cái nào lớn hơn chút nữa không? ...
79. I assure you.
Tớ đảm bảo với cậu đấy! ...
103. I mean what I say.
Tôi biết những gì mình nói. ...
126. I’ll keep my eyes open.
Tôi sẽ lưu ý đến điều đó. ...
149. I’m lost.
Tôi bị đơ rồi. ...
168. Is this seat taken?
Chỗ này có người ngồi chưa ạ? ...
185. It’s a deal.
Hứa rồi nhé! ...
195. It’s awesome.
Tuyệt vời! ...
208. It’s out of the question.
Không còn gì để hỏi. ...
229. Let’s get together sometime.
Gặp lại sau nhé. ...
246. No pain, no gain.
Cái gì cũng có giá của nó. ...
262. Take care.
Hãy giữ sức khoẻ, hoặc cẩn thận. ...
282. That’s just what I was thinking.
Đó chỉ là những gì tôi đã nghĩ. ...
295. There is a call for you.
Bạn có một cuộc gọi. ...
314. What can I do for you?
Tôi có thể làm gì cho bạn đây? ...
329. What’s your job?
Công việc của bạn là gì? ...
342. Would you do me a favor?
Bạn có thể giúp tôi được không? ...
357. You should take advantage of it.
Bạn nên tận dụng lợi thế đi. ...