365 Crazy English sentences

Lesson 12

208. It’s out of the question.

/ɪts aʊt əv ðə ˈkwesʧən/

Không còn gì để hỏi.

209. It’s time for dinner.

/ɪts taɪm fə ˈdɪnə/

Tới giờ ăn tối rồi.

210. It’s up in the air.

/ɪts ʌp ɪn ðiː eə/

“Bốc hơi” rồi.

211. It’s up to date.

/ɪts ʌp tə deɪt/

Tính tới hiện tại.

212. It’s up to you.

/ɪts ʌp tə jʊ/

Tùy bạn.

213. It’s very popular.

/ɪts ˈverɪ ˈpɒpjʊlə/

Rất phổ biến, phổ thông.

214. It’s worth seeing.

/ɪts wɜːθ ˈsiːɪŋ/

Đáng để xem.

215. Just let it be.

/ʤʌst let ɪt biː/

Kệ nó đi.

216. Just to be on the safe side.

/ʤʌst tə biː ɒn ðə seɪf saɪd/

Vừa đủ an toàn.

217. Keep the change.

/kiːp ðə ʧeɪnʤ/

Khỏi “thối” tiền lại.

218. Keep up the good work.

/kiːp ʌp ðə gʊd wɜːk/

Tiếp tục phát huy nhé.

219. Keep your fingers crossed.

/kiːp jə ˈfɪŋgəz krɒst/

Cầu mong được may mắn.

220. Kill two birds with one stone.

/kɪl tuː bɜːdz wɪð wʌn stəʊn/

Một mũi tên trúng hai đích.

221. Let me get back to you.

/let miː get bæk tə jʊ/

Hãy chờ khi tôi gặp lại anh.

222. Let me guess.

/let miː ges/

Để tớ đoán xem.

223. Let me put it this way.

/let miː pʊt ɪt ðɪs weɪ/

Hãy để tôi thử cách này.

224. Let me see.

/let miː siː/

Để tớ xem nào.

225. Let’s call it a day.

/lets kɔːl ɪt ə deɪ/

Hôm nay tới đây thôi.

226. Let’s celebrate!

/lets ˈselɪbreɪt/

Hãy cùng chúc mừng nào.

227. Let’s find out.

/lets faɪnd aʊt/

Cùng tìm hiểu nhé.

228. Let’s get to the point.

/lets get tə ðə pɔɪnt/

Hãy nói vào vấn đề chính.