/ɪts aʊt əv ðə ˈkwesʧən/
Không còn gì để hỏi.
/ɪts taɪm fə ˈdɪnə/
Tới giờ ăn tối rồi.
/ɪts ʌp ɪn ðiː eə/
“Bốc hơi” rồi.
/ɪts ʌp tə deɪt/
Tính tới hiện tại.
/ɪts ʌp tə jʊ/
Tùy bạn.
/ɪts ˈverɪ ˈpɒpjʊlə/
Rất phổ biến, phổ thông.
/ɪts wɜːθ ˈsiːɪŋ/
Đáng để xem.
/ʤʌst let ɪt biː/
Kệ nó đi.
/ʤʌst tə biː ɒn ðə seɪf saɪd/
Vừa đủ an toàn.
/kiːp ðə ʧeɪnʤ/
Khỏi “thối” tiền lại.
/kiːp ʌp ðə gʊd wɜːk/
Tiếp tục phát huy nhé.
/kiːp jə ˈfɪŋgəz krɒst/
Cầu mong được may mắn.
/kɪl tuː bɜːdz wɪð wʌn stəʊn/
Một mũi tên trúng hai đích.
/let miː get bæk tə jʊ/
Hãy chờ khi tôi gặp lại anh.
/let miː ges/
Để tớ đoán xem.
/let miː pʊt ɪt ðɪs weɪ/
Hãy để tôi thử cách này.
/let miː siː/
Để tớ xem nào.
/lets kɔːl ɪt ə deɪ/
Hôm nay tới đây thôi.
/lets ˈselɪbreɪt/
Hãy cùng chúc mừng nào.
/lets faɪnd aʊt/
Cùng tìm hiểu nhé.
/lets get tə ðə pɔɪnt/
Hãy nói vào vấn đề chính.