Everybody Up 2nd Edition Level 1
Everybody Up 2nd Edition Level 1 - Picture dictionary
-
Listen /ˈlɪsn/
Nghe -
Point /pɔɪnt/
Điểm -
Count /kaʊnt/
Đếm -
Talk /tɔːk/
Nói chuyện -
Ask /ɑːsk/
Hỏi -
Answer /ˈɑːnsə(r)/
Trả lời -
pen /pen/
cái bút -
pencil /ˈpensl/
bút chì -
eraser /ɪˈreɪzə(r)/
cục tẩy -
ruler /ˈruːlə(r)/
cái thước kẻ -
pencil case /ˈpensl keɪs/
hộp đựng bút chì -
backpack /ˈbækpæk/
balo -
book /bʊk/
sách -
notebook /ˈnəʊtbʊk/
sổ tay -
desk /desk/
bàn làm việc -
chair /tʃeə(r)/
cái ghế -
circle /ˈsɜːkl/
vòng tròn -
square /skweə(r)/
quảng trường -
triangle /ˈtraɪæŋɡl/
hình tam giác -
rectangle /ˈrektæŋɡl/
hình chữ nhật -
paint /peɪnt/
sơn -
paper /ˈpeɪpə(r)/
giấy -
chalk /tʃɔːk/
phấn -
yarn /jɑːn/
sợi len -
glue /ɡluː/
keo dán -
tape /teɪp/
băng dính -
red /red/
màu đỏ -
yellow /ˈjeləʊ/
màu vàng -
blue /bluː/
màu xanh da trời -
white /waɪt/
trắng -
black /blæk/
đen -
green /ɡriːn/
màu xanh lá -
purple /ˈpɜːpl/
màu tím -
orange /ˈɒrɪndʒ/
quả cam -
pink /pɪŋk/
hồng -
gray /ɡreɪ/
xám -
brown /braʊn/
màu nâu -
one /wʌn/
một -
two /tuː/
hai -
three /θriː/
ba -
four /fɔː(r)/
bốn -
five /faɪv/
năm -
six /sɪks/
sáu -
seven /ˈsevn/
bảy -
eight /eɪt/
tám -
nine /naɪn/
chín -
ten /ten/
mười -
eleven /ɪˈlevn/
mười một -
twelve /twelv/
mười hai -
doll /dɒl/
BÚP BÊ -
dolls /dɒl/
búp bê -
ball /bɔːl/
quả bóng -
balls /bɔːlz/
quả bóng -
car /kɑː(r)/
xe hơi -
cars /kɑː(r)/
xe ô tô -
kite /kaɪt/
nhìn thấy -
kites /kaɪt/
diều -
game /ɡeɪm/
trò chơi -
marble /ˈmɑːbl/
đá cẩm thạch -
puzzle /ˈpʌzl/
câu đố -
card /kɑːd/
thẻ -
mother /ˈmʌðə(r)/
mẹ -
father /ˈfɑːðə(r)/
bố -
brother /ˈbrʌðə(r)/
anh trai -
sister /ˈsɪstə(r)/
em gái -
grandmother /ˈɡrænmʌðə(r)/
bà ngoại -
grandfather /ˈɡrænfɑːðə(r)/
ông nội -
juice /dʒuːs/
nước ép -
chicken /ˈtʃɪkɪn/
thịt gà -
fish /fɪʃ/
cá -
ice cream /ˈaɪs kriːm/
kem -
pizza /ˈpiːtsə/
bánh pizza -
rice /raɪs/
cơm -
cake /keɪk/
bánh ngọt -
bread /bred/
bánh mỳ -
flower /ˈflaʊə(r)/
hoa -
tree /triː/
cây -
rock /rɒk/
đá -
river /ˈrɪvə(r)/
dòng sông -
hill /hɪl/
đồi -
lake /leɪk/
hồ -
play soccer /pleɪ/ /ˈsɒkə(r)/
chơi bóng đá -
jump rope /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/
nhảy dây -
fly a kite /flaɪ/ /ə/ /kaɪt/
thả diều -
ride a bike /raɪd/ /ə/ /baɪk/
đi xe đạp -
turtle /ˈtɜːtl/
con rùa -
frog /frɒɡ/
con ếch -
spider /ˈspaɪdə(r)/
con nhện -
ant /ænt/
TRÊN -
monkey /ˈmʌŋki/
con khỉ -
elephant /ˈelɪfənt/
con voi -
tiger /ˈtaɪɡə(r)/
con hổ -
bear /beə(r)/
con gấu -
kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/
chuột túi -
penguin /ˈpeŋɡwɪn/
chim cánh cụt -
in /ɪn/
TRONG -
on /ɒn/
TRÊN -
under /ˈʌndə(r)/
dưới -
snake /sneɪk/
rắn -
giraffe /dʒəˈrɑːf/
hươu cao cổ -
lion /ˈlaɪən/
con sư tử -
zebra /ˈzebrə/
ngựa vằn -
run /rʌn/
chạy -
hop /hɒp/
nhảy lò cò -
swim /swɪm/
bơi -
walk /wɔːk/
đi bộ -
arm /ɑːm/
cánh tay -
hand /hænd/
tay -
finger /ˈfɪŋɡə(r)/
ngón tay -
leg /leɡ/
chân -
foot /fʊt/
chân -
toe /təʊ/
sau đó -
eye /aɪ/
mắt -
nose /nəʊz/
mũi -
mouth /maʊθ/
miệng -
ear /ɪə(r)/
tai -
wash my face /wɒʃ/ /maɪ/ /feɪs/
rửa mặt tôi -
wash my hands /wɒʃ/ /maɪ/ /?/
rửa tay tôi -
brush my hair /brʌʃ/ /maɪ/ /heə(r)/
chải tóc tôi -
brush my teeth /brʌʃ/ /maɪ/ /tiːθ/
đánh răng của tôi -
old /əʊld/
cũ -
new /njuː/
mới -
big /bɪɡ/
to lớn -
small /smɔːl/
bé nhỏ -
long /lɒŋ/
dài -
short /ʃɔːt/
ngắn -
fast /fɑːst/
nhanh -
slow /sləʊ/
chậm -
noisy /ˈnɔɪzi/
ồn ào -
quiet /ˈkwaɪət/
im lặng -
bus /bʌs/
xe buýt -
truck /trʌk/
xe tải -
train /treɪn/
xe lửa -
boat /bəʊt/
thuyền
Welcome
Unit 1: First Day














Unit 2: Art Class

















Unit 3: Birthday Party
























Unit 4: Home














Unit 5: The Park














Unit 6: The Zoo

















Unit 7: Science Day














Unit 8: The Toy Store













