Everybody Up 2nd Edition Level 3
Everybody Up 2nd Edition Level 3 - Picture dictionary
-
Study for a test /ˈstʌdi/ /fə(r)/ /ə/ /test/
Học cho bài kiểm tra -
Take a test /teɪk/ /ə/ /test/
Làm bài kiểm tra -
Check your homework /tʃek/ /jɔː(r)/ /ˈhəʊmwɜːk/
Kiểm tra bài tập về nhà của bạn -
Hand in your homework /hænd/ /ɪn/ /jɔː(r)/ /ˈhəʊmwɜːk/
Nộp bài tập về nhà -
gum /ɡʌm/
kẹo cao su -
popcorn /ˈpɒpkɔːn/
bỏng ngô -
peanuts /ˈpiːnʌts/
đậu phộng -
chocolate /ˈtʃɒklət/
sôcôla -
potato chips /pəˈteɪtəʊ/ /?/
khoai tây chiên -
soda /ˈsəʊdə/
nước ngọt -
carrot /ˈkærət/
cà rốt -
onion /ˈʌnjən/
củ hành -
pepper /ˈpepə(r)/
hạt tiêu -
cabbage /ˈkæbɪdʒ/
bắp cải -
potato /pəˈteɪtəʊ/
khoai tây -
tomato /təˈmɑːtəʊ/
cà chua -
omelet
trứng ốp la -
smoothie /ˈsmuːði/
sinh tố -
fruit salad /ˌfruːt ˈsæləd/
salad trái cây -
milkshake /ˈmɪlkʃeɪk/
sữa lắc -
park /pɑːk/
công viên -
movie theater /ˈmuːvi θɪətə(r)/
rạp chiếu phim -
supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
siêu thị -
post office /ˈpəʊst ɒfɪs/
bưu điện -
department store /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/
cửa hàng bách hóa -
library /ˈlaɪbrəri/
thư viện -
across from /əˈkrɒs/ /frəm/
đối diện với -
between /bɪˈtwiːn/
giữa -
shop /ʃɒp/
cửa hàng -
watch a movie /wɒtʃ/ /ə/ /ˈmuːvi/
xem một bộ phim -
borrow books /ˈbɒrəʊ/ /?/
mượn sách -
mail letters /meɪl/ /?/
thư từ -
buy groceries /baɪ/ /?/
mua hàng tạp hóa -
kick a ball /kɪk/ /ə/ /bɔːl/
đá một quả bóng -
color /ˈkʌlə(r)/
màu sắc -
cut /kʌt/
cắt -
glue /ɡluː/
keo dán -
fold /fəʊld/
nếp gấp -
cashier /kæˈʃɪə(r)/
thu ngân -
librarian /laɪˈbreəriən/
thủ thư -
postal worker /ˈpəʊstl/ /ˈwɜːkə(r)/
nhân viên bưu điện -
salesperson /ˈseɪlzpɜːsn/
nhân viên bán hàng -
server /ˈsɜːvə(r)/
máy chủ -
vet /vet/
bác sĩ thú y -
make food /meɪk/ /fuːd/
làm thức ăn -
sell things /sel/ /?/
bán đồ -
help sick animals /help/ /sɪk/ /?/
giúp đỡ động vật bị bệnh -
drive buses /draɪv/ /?/
lái xe buýt -
fly planes /flaɪ/ /?/
bay máy bay -
fight fires /faɪt/ /?/
chữa cháy -
cold /kəʊld/
lạnh lẽo -
fever /ˈfiːvə(r)/
sốt -
stomachache
đau bụng -
headache /ˈhedeɪk/
đau đầu -
parents /ˈpeərənt/
cha mẹ -
grandparents /ˈɡrænpeərənt/
ông bà -
aunt /ɑːnt/
dì -
uncle /ˈʌŋkl/
chú -
cousin /ˈkʌzn/
anh em họ -
fork /fɔːk/
cái nĩa -
knife /naɪf/
dao -
spoon /spuːn/
thìa -
plate /pleɪt/
đĩa -
bowl /bəʊl/
cái bát -
cup /kʌp/
tách -
Mexico /ˈmeksɪkəʊ/
Mêhicô -
Japan /dʒəˈpæn/
Nhật Bản -
Russia /ˈrʌʃə/
Nga -
Turkey /ˈtɜːki/
Thổ Nhĩ Kỳ -
tall/short
cao/thấp -
old/young
già/trẻ -
strong/weak
mạnh/yếu -
girl /ɡɜːl/
con gái -
boy /bɔɪ/
con trai -
woman /ˈwʊmən/
đàn bà -
man /mæn/
người đàn ông -
thick /θɪk/
dày -
thin /θɪn/
gầy -
clean /kliːn/
lau dọn -
dirty /ˈdɜːti/
bẩn thỉu -
pretty /ˈprɪti/
đẹp -
ugly /ˈʌɡli/
xấu xí -
hard /hɑːd/
cứng -
soft /sɒft/
mềm mại -
heavy /ˈhevi/
nặng -
light /laɪt/
ánh sáng -
make my bed /meɪk/ /maɪ/ /bed/
dọn giường cho tôi -
clean my room /kliːn/ /maɪ/ /ruːm/
dọn phòng của tôi -
do laundry /?/ /ˈlɔːndri/
giặt đồ -
walk the dog /wɔːk/ /ðə/ /dɒɡ/
dắt chó đi dạo -
set the table /set/ /ðə/ /ˈteɪbl/
sắp xếp bàn -
wash the dishes /wɒʃ/ /ðə/ /?/
rửa bát đĩa -
before school /bɪˈfɔː(r)/ /skuːl/
trước khi đến trường -
after school /ˈɑːftə skuːl/
sau giờ học -
sweep the floor /swiːp/ /ðə/ /flɔː(r)/
quét sàn nhà -
take out the garbage /teɪk/ /aʊt/ /ðə/ /ˈɡɑːbɪdʒ/
mang rác ra ngoài -
clean the bathroom /kliːn/ /ðə/ /ˈbɑːθruːm/
dọn dẹp phòng tắm -
wash the car /wɒʃ/ /ðə/ /kɑː(r)/
rửa xe -
vacuum the carpet /ˈvækjuːm/ /ðə/ /ˈkɑːpɪt/
hút bụi thảm -
water the plants /ˈwɔːtə(r)/ /ðə/ /?/
tưới nước cho cây -
milk the cows /mɪlk/ /ðə/ /?/
vắt sữa bò -
feed the chickens /fiːd/ /ðə/ /?/
cho gà ăn -
pick vegetables /pɪk/ /?/
hái rau -
collect eggs /kəˈlekt/ /?/
thu thập trứng -
beach /biːtʃ/
bãi biển -
aquarium /əˈkweəriəm/
bể cá -
amusement park /əˈmjuːzmənt pɑːk/
công viên giải trí -
museum /mjuˈziːəm/
bảo tàng -
hotel /həʊˈtel/
khách sạn -
pool /puːl/
hồ bơi -
yesterday /ˈjestədeɪ/
Hôm qua -
today /təˈdeɪ/
Hôm nay -
bookstore
hiệu sách -
pharmacy /ˈfɑːməsi/
hiệu thuốc -
toy store /tɔɪ/ /stɔː(r)/
cửa hàng đồ chơi -
hair salon /heə(r)/ /ˈsælɒn/
tiệm làm tóc -
coffee shop /ˈkɒfi ʃɒp/
quán cà phê -
flower shop /ˈflaʊə(r)/ /ʃɒp/
cửa hàng hoa -
sunny /ˈsʌni/
nhiều nắng -
rainy /ˈreɪni/
mưa -
cloudy /ˈklaʊdi/
nhiều mây -
windy /ˈwɪndi/
có gió -
stormy /ˈstɔːmi/
bão táp -
snowy /ˈsnəʊi/
tuyết rơi -
folder /ˈfəʊldə(r)/
thư mục -
lunchbox
hộp đựng cơm trưa -
water bottle /ˈwɔːtə(r)/ /ˈbɒtl/
chai nước -
dictionary /ˈdɪkʃənri/
từ điển -
calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/
máy tính -
stapler /ˈsteɪplə(r)/
máy bấm ghim -
magazine /ˌmæɡəˈziːn/
tạp chí -
poster /ˈpəʊstə(r)/
áp phích -
pencil sharpener /ˈpensl ʃɑːpnə(r)/
gọt bút chì -
paintbrush /ˈpeɪntbrʌʃ/
cọ vẽ -
glue stick /ɡluː/ /stɪk/
keo dính -
scissors /ˈsɪzəz/
kéo -
cell phone /ˈsel fəʊn/
điện thoại di động -
laptop /ˈlæptɒp/
máy tính xách tay -
digital TV /ˈdɪdʒɪtl/ /ˌtiː ˈviː/
truyền hình kỹ thuật số -
digital camera /ˈdɪdʒɪtl/ /ˈkæmrə/
máy ảnh kỹ thuật số
Welcome




Unit 1: Things to Eat
















Unit 2: Around Town


















Unit 3: People in Town
















Unit 4: Getting Together















Unit 5: Fun in the Park

















Unit 6: Helping Out


















Unit 7: Out and About




















Unit 8: Things We Use















