Everybody Up 2nd Edition Level 2

Everybody Up 2nd Edition Level 2 - Picture dictionary

  • Read /riːd/
    Đọc

  • Write /raɪt/
    Viết

  • Spell /spel/
    Đánh vần

  • Come to the board /kʌm/ /tə/ /ðə/ /bɔːd/
    Hãy đến với hội đồng quản trị

  • Open your book /ˈəʊpən/ /jɔː(r)/ /bʊk/
    Mở sách của bạn

  • Close your book /?/ /jɔː(r)/ /bʊk/
    Đóng sách lại

  • happy /ˈhæpi/
    vui mừng

  • sad /sæd/
    buồn

  • hot /hɒt/
    nóng

  • cold /kəʊld/
    lạnh lẽo

  • hungry /ˈhʌŋɡri/
    đói bụng

  • thirsty /ˈθɜːsti/
    khát

  • sick /sɪk/
    đau ốm

  • tired /ˈtaɪəd/
    mệt

  • bored /bɔːd/
    chán

  • excited /ɪkˈsaɪtɪd/
    hào hứng

  • see /siː/
    nhìn thấy

  • hear /hɪə(r)/
    nghe

  • smell /smel/
    mùi

  • taste /teɪst/
    nếm

  • touch /tʌtʃ/
    chạm

  • doctor /ˈdɒktə(r)/
    bác sĩ

  • nurse /nɜːs/
    y tá

  • teacher /ˈtiːtʃə(r)/
    giáo viên

  • student /ˈstjuːdnt/
    học sinh

  • pilot /ˈpaɪlət/
    phi công

  • cook /kʊk/
    đầu bếp

  • police officer /pəˈliːs ɒfɪsə(r)/
    cảnh sát

  • firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/
    lính cứu hỏa

  • bus driver /bʌs/ /ˈdraɪvə(r)/
    tài xế xe buýt

  • soccer player /ˈsɒkə(r)/ /ˈpleɪə(r)/
    cầu thủ bóng đá

  • hospital /ˈhɒspɪtl/
    bệnh viện

  • school /skuːl/
    trường học

  • home /həʊm/
    trang chủ

  • restaurant /ˈrestrɒnt/
    nhà hàng

  • soup /suːp/
    canh

  • salad /ˈsæləd/
    xa lát

  • spaghetti /spəˈɡeti/
    mì ống

  • french fries /frentʃ/ /?/
    khoai tây chiên

  • steak /steɪk/
    bít tết

  • eggs /eɡ/
    trứng

  • apple /ˈæpl/
    quả táo

  • banana /bəˈnɑːnə/
    chuối

  • orange /ˈɒrɪndʒ/
    quả cam

  • peach /piːtʃ/
    quả đào

  • milk /mɪlk/
    sữa

  • yogurt /ˈjɒɡət/
    da ua

  • cheese /tʃiːz/
    phô mai

  • butter /ˈbʌtə(r)/

  • shirt /ʃɜːt/
    áo sơ mi

  • dress /dres/
    đầm

  • skirt /skɜːt/
    váy ngắn

  • pants /pænts/
    quần dài

  • socks /sɒk/
    tất

  • shoes /ʃuː/
    đôi giày

  • cap /kæp/
    mũ lưỡi trai

  • T-shirt /ˈtiː ʃɜːt/
    Áo thun

  • shorts /ʃɔːts/
    quần short

  • sneakers /ˈsniːkə(r)/
    giày thể thao

  • hat /hæt/

  • coat /kəʊt/
    áo choàng

  • sweater /ˈswetə(r)/
    áo len

  • boots /buːts/
    bốt

  • draw /drɔː/
    vẽ tranh

  • talk /tɔːk/
    nói chuyện

  • sing /sɪŋ/
    cái đó

  • dance /dɑːns/
    nhảy

  • eat /iːt/
    ăn

  • drink /drɪŋk/
    uống

  • sleep /sliːp/
    ngủ

  • play /pleɪ/
    chơi

  • play the guitar /pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː(r)/
    chơi đàn ghita

  • listen to music /ˈlɪsn/ /tə/ /ˈmjuːzɪk/
    nghe nhạc

  • watch TV /wɒtʃ/ /ˌtiː ˈviː/
    xem tivi

  • do homework /?/ /ˈhəʊmwɜːk/
    làm bài tập về nhà

  • bed /bed/
    giường

  • bookshelf /ˈbʊkʃelf/
    kệ sách

  • table /ˈteɪbl/
    bàn

  • sofa /ˈsəʊfə/
    ghế sofa

  • clock /klɒk/
    cái đồng hồ

  • computer /kəmˈpjuːtə(r)/
    máy tính

  • next to /ˈnekst tə/
    ở cạnh

  • in front of /ɪn/ /frʌnt/ /əv/
    trước mặt

  • behind /bɪˈhaɪnd/
    phía sau

  • bedroom /ˈbedruːm/
    phòng ngủ

  • bathroom /ˈbɑːθruːm/
    phòng tắm

  • living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/
    phòng khách

  • kitchen /ˈkɪtʃɪn/
    phòng bếp

  • zero /ˈzɪərəʊ/
    số không

  • thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
    mười ba

  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
    mười bốn

  • fifteen /ˌfɪfˈtiːn/
    mười lăm

  • sixteen /ˌsɪksˈtiːn/
    mười sáu

  • seventeen /ˌsevnˈtiːn/
    mười bảy

  • eighteen /ˌeɪˈtiːn/
    mười tám

  • nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/
    mười chín

  • twenty /ˈtwenti/
    hai mươi

  • twenty-five
    hai mươi lăm

  • thirty /ˈθɜːti/
    ba mươi

  • forty /ˈfɔːti/
    bốn mươi

  • fifty /ˈfɪfti/
    năm mươi

  • sixty /ˈsɪksti/
    sáu mươi

  • seventy /ˈsevnti/
    bảy mươi

  • eighty /ˈeɪti/
    tám mươi

  • ninety /ˈnaɪnti/
    chín mươi

  • one hundred /wʌn/ /ˈhʌndrəd/
    một trăm

  • one o'clock /wʌn/ /?/
    một giờ

  • one fifteen /wʌn/ /ˌfɪfˈtiːn/
    một mười lăm

  • one thirty /wʌn/ /ˈθɜːti/
    một giờ ba mươi

  • one forty-five /wʌn/ /?/
    một bốn mươi lăm

  • two o'clock /tuː/ /?/
    hai giờ

  • breakfast /ˈbrekfəst/
    bữa sáng

  • lunch /lʌntʃ/
    bữa trưa

  • snack /snæk/
    đồ ăn vặt

  • dinner /ˈdɪnə(r)/
    bữa tối

  • wake up /weɪk/ /ʌp/
    thức dậy

  • go to school /ɡəʊ/ /tə/ /skuːl/
    đi học

  • come home /kʌm/ /həʊm/
    về nhà

  • go to bed /ɡəʊ/ /tə/ /bed/
    đi ngủ

  • morning /ˈmɔːnɪŋ/
    buổi sáng

  • afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/
    buổi chiều

  • evening /ˈiːvnɪŋ/
    buổi tối

  • night /naɪt/
    đêm

  • science /ˈsaɪəns/
    khoa học

  • art /ɑːt/
    nghệ thuật

  • math /mæθ/
    toán học

  • P.E /piː/
    Thể dục

  • music /ˈmjuːzɪk/
    âm nhạc

  • social studies /ˌsəʊʃl ˈstʌdiz/
    nghiên cứu xã hội

  • karate class /kəˈrɑːti/ /klɑːs/
    lớp học karate

  • dance class /dɑːns/ /klɑːs/
    lớp học khiêu vũ

  • swimming class /ˈswɪmɪŋ/ /klɑːs/
    lớp học bơi

  • English class /ˈɪŋɡlɪʃ/ /klɑːs/
    Lớp tiếng Anh

  • Brazil /brəˈzɪl/
    Brazil

  • Canada /ˈkænədə/
    Canada

  • Egypt /ˈiːdʒɪpt/
    Ai Cập

  • South Korea /ˌsaʊθ kəˈriːə/
    Hàn Quốc

Welcome

Spell
1

Spell

/spel/

Đánh vần

Come to the board
2

Come to the board

/kʌm/ /tə/ /ðə/ /bɔːd/

Hãy đến với hội đồng quản trị

Open your book
3

Open your book

/ˈəʊpən/ /jɔː(r)/ /bʊk/

Mở sách của bạn

Close your book
4

Close your book

/?/ /jɔː(r)/ /bʊk/

Đóng sách lại

Unit 2: In Town

teacher
22

teacher

/ˈtiːtʃə(r)/

giáo viên

student
23

student

/ˈstjuːdnt/

học sinh

pilot
24

pilot

/ˈpaɪlət/

phi công

cook
25

cook

/kʊk/

đầu bếp

firefighter
27

firefighter

/ˈfaɪəfaɪtə(r)/

lính cứu hỏa

bus driver
28

bus driver

/bʌs/ /ˈdraɪvə(r)/

tài xế xe buýt

soccer player
29

soccer player

/ˈsɒkə(r)/ /ˈpleɪə(r)/

cầu thủ bóng đá

hospital
30

hospital

/ˈhɒspɪtl/

bệnh viện

school
31

school

/skuːl/

trường học

home
32

home

/həʊm/

trang chủ

Unit 5: Things to Do

draw
64

draw

/drɔː/

vẽ tranh

talk
65

talk

/tɔːk/

nói chuyện

sing
66

sing

/sɪŋ/

cái đó

play the guitar
72

play the guitar

/pleɪ/ /ðə/ /ɡɪˈtɑː(r)/

chơi đàn ghita

listen to music
73

listen to music

/ˈlɪsn/ /tə/ /ˈmjuːzɪk/

nghe nhạc

watch TV
74

watch TV

/wɒtʃ/ /ˌtiː ˈviː/

xem tivi

do homework
75

do homework

/?/ /ˈhəʊmwɜːk/

làm bài tập về nhà

Unit 6: Home

bed
76

bed

/bed/

giường

sofa
79

sofa

/ˈsəʊfə/

ghế sofa

clock
80

clock

/klɒk/

cái đồng hồ

in front of
83

in front of

/ɪn/ /frʌnt/ /əv/

trước mặt

bedroom
85

bedroom

/ˈbedruːm/

phòng ngủ

bathroom
86

bathroom

/ˈbɑːθruːm/

phòng tắm

kitchen
88

kitchen

/ˈkɪtʃɪn/

phòng bếp

zero
89

zero

/ˈzɪərəʊ/

số không

fourteen
91

fourteen

/ˌfɔːˈtiːn/

mười bốn

fifteen
92

fifteen

/ˌfɪfˈtiːn/

mười lăm

sixteen
93

sixteen

/ˌsɪksˈtiːn/

mười sáu

seventeen
94

seventeen

/ˌsevnˈtiːn/

mười bảy

eighteen
95

eighteen

/ˌeɪˈtiːn/

mười tám

nineteen
96

nineteen

/ˌnaɪnˈtiːn/

mười chín

twenty
97

twenty

/ˈtwenti/

hai mươi

twenty-five
98

twenty-five

hai mươi lăm

forty
100

forty

/ˈfɔːti/

bốn mươi

fifty
101

fifty

/ˈfɪfti/

năm mươi

sixty
102

sixty

/ˈsɪksti/

sáu mươi

seventy
103

seventy

/ˈsevnti/

bảy mươi

eighty
104

eighty

/ˈeɪti/

tám mươi

ninety
105

ninety

/ˈnaɪnti/

chín mươi

one hundred
106

one hundred

/wʌn/ /ˈhʌndrəd/

một trăm

Unit 7: My Day

one o'clock
107

one o'clock

/wʌn/ /?/

một giờ

one fifteen
108

one fifteen

/wʌn/ /ˌfɪfˈtiːn/

một mười lăm

one thirty
109

one thirty

/wʌn/ /ˈθɜːti/

một giờ ba mươi

one forty-five
110

one forty-five

/wʌn/ /?/

một bốn mươi lăm

two o'clock
111

two o'clock

/tuː/ /?/

hai giờ

breakfast
112

breakfast

/ˈbrekfəst/

bữa sáng

lunch
113

lunch

/lʌntʃ/

bữa trưa

snack
114

snack

/snæk/

đồ ăn vặt

dinner
115

dinner

/ˈdɪnə(r)/

bữa tối

wake up
116

wake up

/weɪk/ /ʌp/

thức dậy

go to school
117

go to school

/ɡəʊ/ /tə/ /skuːl/

đi học

come home
118

come home

/kʌm/ /həʊm/

về nhà

go to bed
119

go to bed

/ɡəʊ/ /tə/ /bed/

đi ngủ

morning
120

morning

/ˈmɔːnɪŋ/

buổi sáng

afternoon
121

afternoon

/ˌɑːftəˈnuːn/

buổi chiều

evening
122

evening

/ˈiːvnɪŋ/

buổi tối

Unit 8: My Week

science
124

science

/ˈsaɪəns/

khoa học

art
125

art

/ɑːt/

nghệ thuật

math
126

math

/mæθ/

toán học

P.E
127

P.E

/piː/

Thể dục

music
128

music

/ˈmjuːzɪk/

âm nhạc

social studies
129

social studies

/ˌsəʊʃl ˈstʌdiz/

nghiên cứu xã hội

karate class
130

karate class

/kəˈrɑːti/ /klɑːs/

lớp học karate

dance class
131

dance class

/dɑːns/ /klɑːs/

lớp học khiêu vũ

swimming class
132

swimming class

/ˈswɪmɪŋ/ /klɑːs/

lớp học bơi

English class
133

English class

/ˈɪŋɡlɪʃ/ /klɑːs/

Lớp tiếng Anh