342. Would you do me a favor?
/wʊd jʊ duː miː ə ˈfeɪvə/
Bạn có thể giúp tôi được không?
343. You are just saying that.
/jʊ ə ʤʌst ˈseɪɪŋ ðæt/
Mày chỉ chém gió là tài.
344. You are kidding.
/jʊ ə ˈkɪdɪŋ/
Đùa tao đấy à?
345. You are so considerate.
/jʊ ə səʊ kənˈsɪdərɪt/
Bạn thật tử tế.
346. You can count on me.
/jʊ kæn kaʊnt ɒn miː/
Bạn có thể tin tưởng vào tôi.
347. You can say that again.
/jʊ kæn seɪ ðæt əˈgen/
Bạn có thể lặp lại điều đó.
348. You can’t complain.
/jʊ kɑːnt kəmˈpleɪn/
Bạn không thể kêu ca như vậy.
349. You deserve it.
/jʊ dɪˈzɜːv ɪt/
Mày xứng đáng nhận điều đó. Đáng đời!
350. You did a good job.
/jʊ dɪd ə gʊd ʤɒb/
Bạn làm tốt lắm!
351. You get what you pay for.
/jʊ get wɒt jʊ peɪ fə/
Tiền nào của nấy.
352. You got a good deal.
/jʊ gɒt ə gʊd diːl/
Mua hàng với giá hời đấy.
353. You need a vacation.
/jʊ niːd ə vəˈkeɪʃən/
Bạn cần nghỉ ngơi.
354. You never know.
/jʊ ˈnevə nəʊ/
Bạn chẳng bao giờ biết đâu.
355. You said it.
/jʊ sed ɪt/
Bạn đã nói vậy mà.
356. You should give it try.
/jʊ ʃəd gɪv ɪt traɪ/
Bạn nên thử làm lại đi.