365 Crazy English sentences

342. Would you do me a favor?

/wʊd jʊ duː miː ə ˈfeɪvə/

Bạn có thể giúp tôi được không?


343. You are just saying that.

/jʊ ə ʤʌst ˈseɪɪŋ ðæt/

Mày chỉ chém gió là tài.


344. You are kidding.

/jʊ ə ˈkɪdɪŋ/

Đùa tao đấy à?


345. You are so considerate.

/jʊ ə səʊ kənˈsɪdərɪt/

Bạn thật tử tế.


346. You can count on me.

/jʊ kæn kaʊnt ɒn miː/

Bạn có thể tin tưởng vào tôi.


347. You can say that again.

/jʊ kæn seɪ ðæt əˈgen/

Bạn có thể lặp lại điều đó.


348. You can’t complain.

/jʊ kɑːnt kəmˈpleɪn/

Bạn không thể kêu ca như vậy.


349. You deserve it.

/jʊ dɪˈzɜːv ɪt/

Mày xứng đáng nhận điều đó. Đáng đời!


350. You did a good job.

/jʊ dɪd ə gʊd ʤɒb/

Bạn làm tốt lắm!


351. You get what you pay for.

/jʊ get wɒt jʊ peɪ fə/

Tiền nào của nấy.


352. You got a good deal.

/jʊ gɒt ə gʊd diːl/

Mua hàng với giá hời đấy.


353. You need a vacation.

/jʊ niːd ə vəˈkeɪʃən/

Bạn cần nghỉ ngơi.


354. You never know.

/jʊ ˈnevə nəʊ/

Bạn chẳng bao giờ biết đâu.


355. You said it.

/jʊ sed ɪt/

Bạn đã nói vậy mà.


356. You should give it try.

/jʊ ʃəd gɪv ɪt traɪ/

Bạn nên thử làm lại đi.


Lessons