1. Absolutely.
/ˈæbsəluːtlɪ/
Đương nhiên rồi.
2. Absolutely impossible!
/ˈæbsəluːtlɪ ɪmˈpɒsəbl/
Không thể nào!
3. All I have to do is learn English.
/ɔːl aɪ həv tə duː ɪz lɜːn ˈɪŋglɪʃ/
Tất cả những gì tôi cần làm là học tiếng Anh.
4. Are you free tomorrow?
/ə jʊ friː təˈmɒrəʊ/
Ngày mai cậu rảnh không?
5. Are you married?
/ə jʊ ˈmærɪd/
Bạn đã lập gia đình chưa?
6. Are you used to the food here?
/ə jʊ juːst tə ðə fuːd hɪə/
Cậu ăn có quen đồ ăn ở đây chưa?
7. Be careful.
/biː ˈkeəfʊl/
Cẩn thận.
8. Be my guest.
/biː maɪ gest/
Cứ tự nhiên / Đừng khách sáo.
9. Better late than never.
/ˈbetə leɪt ðæn ˈnevə/
Đến muộn còn tốt hơn là không đến.
10. Better luck next time.
/ˈbetə lʌk nekst taɪm/
Chúc cậu may mắn lần sau.
11. Better safe than sorry.
/ˈbetə seɪf ðæn ˈsɒrɪ/
Cẩn thận sẽ không xảy ra sai sót lớn.
12. Can I have a day off?
/kæn aɪ həv ə deɪ ɒf/
Tôi có thể xin nghỉ một ngày được không?
13. Can I help?
/kæn aɪ help/
Cần tôi giúp không?