365 Crazy English sentences

Lesson 1

1. Absolutely.

/ˈæbsəluːtlɪ/

Đương nhiên rồi.

2. Absolutely impossible!

/ˈæbsəluːtlɪ ɪmˈpɒsəbl/

Không thể nào!

3. All I have to do is learn English.

/ɔːl aɪ həv tə duː ɪz lɜːn ˈɪŋglɪʃ/

Tất cả những gì tôi cần làm là học tiếng Anh.

4. Are you free tomorrow?

/ə jʊ friː təˈmɒrəʊ/

Ngày mai cậu rảnh không?

5. Are you married?

/ə jʊ ˈmærɪd/

Bạn đã lập gia đình chưa?

6. Are you used to the food here?

/ə jʊ juːst tə ðə fuːd hɪə/

Cậu ăn có quen đồ ăn ở đây chưa?

7. Be careful.

/biː ˈkeəfʊl/

Cẩn thận.

8. Be my guest.

/biː maɪ gest/

Cứ tự nhiên / Đừng khách sáo.

9. Better late than never.

/ˈbetə leɪt ðæn ˈnevə/

Đến muộn còn tốt hơn là không đến.

10. Better luck next time.

/ˈbetə lʌk nekst taɪm/

Chúc cậu may mắn lần sau.

11. Better safe than sorry.

/ˈbetə seɪf ðæn ˈsɒrɪ/

Cẩn thận sẽ không xảy ra sai sót lớn.

12. Can I have a day off?

/kæn aɪ həv ə deɪ ɒf/

Tôi có thể xin nghỉ một ngày được không?

13. Can I help?

/kæn aɪ help/

Cần tôi giúp không?