365 sentences crazy english

Lesson 2

14. Can I take a message?

/kæn aɪ teɪk ə ˈmesɪʤ/

Có cần tôi chuyển lời không?

volume_up
15. Can I take a rain check?

/kæn aɪ teɪk ə reɪn ʧek/

Cậu có thể mời mình bữa khác được không?

volume_up
16. Can I take your order?

/kæn aɪ teɪk jə ˈɔːdə/

Bạn có muốn chọn món không?

volume_up
17. Can you give me a wake up call?

/kæn jʊ gɪv miː ə weɪk ʌp kɔːl/

Bạn có thể gọi điện đánh thức mình dậy được không?

volume_up
18. Can you give me some feedback?

/kæn jʊ gɪv miː sʌm ˈfiːdbæk/

Bạn có thể nêu một vài đề nghị cho tôi được không?

volume_up
19. Can you make it?

/kæn jʊ meɪk ɪt/

Cậu có thể tới được không?

volume_up
20. Can I have a word with you?

/kæn aɪ həv ə wɜːd wɪð jʊ/

Mình có thể nói chuyện với bạn một lát được không?

volume_up
21. Catch me later.

/kæʧ miː ˈleɪtə/

Lát nữa đến đón tôi nhé!

volume_up
22. Cheer up!

/ʧɪə ʌp/

Vui lên nào/xõa đi nào.

volume_up
23. Come in and make yourself at home.

/kʌm ɪn ənd meɪk jɔːˈself ət həʊm/

Xin mời vào, đừng khách sáo.

volume_up
24. Could have the bill, please?

/kʊd həv ðə bɪl pliːz/

Xin cho xem hóa đơn tính tiền?

volume_up
25. Could you drop me off at the airport?

/kʊd jʊ drɒp miː ɒf ət ðiː ˈeəpɔːt/

Cậu có thể chở mình đến sân bay được không?

volume_up
26. Could you speak slower?

/kʊd jʊ spiːk ˈsləʊə/

Bạn nói chậm lại một chút được không?

volume_up
27. Could you take a picture for me?

/kʊd jʊ teɪk ə ˈpɪkʧə fə miː/

Bạn chụp giúp tôi một tấm hình được không?

volume_up
28. Did you enjoy your flight?

/dɪd jʊ ɪnˈʤɔɪ jə flaɪt/

Chuyến bay của bạn vui vẻ chứ?

volume_up
29. Did you have a good day today?

/dɪd jʊ həv ə gʊd deɪ təˈdeɪ/

Hôm nay vui không bạn?

volume_up
30. Did you have a nice holiday?

/dɪd jʊ həv ə naɪs ˈhɒlədɪ/

Kỳ nghỉ của cậu vui vẻ chứ?

volume_up
31. Did you have fun?

/dɪd jʊ həv fʌn/

Cậu chơi vui vẻ chứ?

volume_up
32. Dinner is on me.

/ˈdɪnə ɪz ɒn miː/

Bữa tối mình mời.

volume_up
33. Do you have a room available?

/duː jʊ həv ə ruːm əˈveɪləbl/

Có còn phòng trống nào không?

volume_up
34. Do you have any hobbies?

/duː jʊ həv ˈenɪ ˈhɒbɪz/

Bạn có sở thích gì không?

volume_up
35. Do you have some change?

/duː jʊ həv sʌm ʧeɪnʤ/

Bạn có tiền lẻ không?

volume_up
36. Do you mind my smoking?

/duː jʊ maɪnd maɪ ˈsməʊkɪŋ/

Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc không?

volume_up
37. Do you often work out?

/duː jʊ ˈɒfn wɜːk aʊt/

Bạn có thường xuyên tập thể dục không?

volume_up
38. Do you speak English?

/duː jʊ spiːk ˈɪŋglɪʃ/

Bạn có nói tiếng Anh không?

volume_up
39. Don’t be so modest.

/dəʊnt biː səʊ ˈmɒdɪst/

Đừng khiêm tốn thế.

volume_up
<# render 'ads' %>