262. Take care.
/teɪk keə/
Hãy giữ sức khoẻ, hoặc cẩn thận.
263. Take it or leave it.
/teɪk ɪt ə liːv ɪt/
Lấy thì lấy, không lấy thì thôi.
264. Take my word for it.
/teɪk maɪ wɜːd fər ɪt/
Cứ tin vào lời tôi nói.
265. Take your time.
/teɪk jə taɪm/
Cứ từ từ, cứ thong thả, hoặc cứ bình tĩnh.
266. Thank you all the same.
/θæŋk jʊ ɔːl ðə seɪm/
Dù sao cũng cảm ơn bạn.
267. Thank you for everything.
/θæŋk jʊ fər ˈevrɪθɪŋ/
Cảm ơn vì tất cả.
268. Thanks a million.
/θæŋks ə ˈmɪljən/
Cảm ơn rất nhiều.
269. Thanks for the warning.
/θæŋks fə ðə ˈwɔːnɪŋ/
Cảm ơn đã cảnh báo.
270. Thanks for your cooperation.
/θæŋks fə jə kəʊˌɒpəˈreɪʃən/
Cảm ơn sự hợp tác của bạn.
271. That couldn’t be better.
/ðæt kʊdnt biː ˈbetə/
Không thể nào tốt hơn.
272. That depends.
/ðæt dɪˈpendz/
Điều đó còn tùy, hoặc Cái đó tùy thuộc vào hoàn cảnh.
273. That makes sense.
/ðæt meɪks sens/
Có lý.
274. That reminds me.
/ðæt ˈrɪmaɪndz miː/
Điều đó nhắc nhở tôi.
275. That rings a bell.
/ðæt rɪŋz ə bel/
Nghe quen quen.
276. That sounds like a good idea.
/ðæt saʊndz laɪk ə gʊd aɪˈdɪə/
Nghe có vẻ như một ý tưởng tốt.
277. That’s all right.
/ðæts ɔːl raɪt/
Không sao đâu.
278. That’s disgusting.
/ðæts dɪsˈgʌstɪŋ/
Thật kinh tởm.
279. That’s fair.
/ðæts feə/
Đó là công bằng.
280. That’s for sure.
/ðæts fə ʃɔː/
Đó là điều chắc chắn.
281. That’s good to know.
/ðæts gʊd tə nəʊ/
Đó là điều nên biết.