365 Crazy English sentences

262. Take care.

/teɪk keə/

Hãy giữ sức khoẻ, hoặc cẩn thận.


263. Take it or leave it.

/teɪk ɪt ə liːv ɪt/

Lấy thì lấy, không lấy thì thôi.


264. Take my word for it.

/teɪk maɪ wɜːd fər ɪt/

Cứ tin vào lời tôi nói.


265. Take your time.

/teɪk jə taɪm/

Cứ từ từ, cứ thong thả, hoặc cứ bình tĩnh.


266. Thank you all the same.

/θæŋk jʊ ɔːl ðə seɪm/

Dù sao cũng cảm ơn bạn.


267. Thank you for everything.

/θæŋk jʊ fər ˈevrɪθɪŋ/

Cảm ơn vì tất cả.


268. Thanks a million.

/θæŋks ə ˈmɪljən/

Cảm ơn rất nhiều.


269. Thanks for the warning.

/θæŋks fə ðə ˈwɔːnɪŋ/

Cảm ơn đã cảnh báo.


270. Thanks for your cooperation.

/θæŋks fə jə kəʊˌɒpəˈreɪʃən/

Cảm ơn sự hợp tác của bạn.


271. That couldn’t be better.

/ðæt kʊdnt biː ˈbetə/

Không thể nào tốt hơn.


272. That depends.

/ðæt dɪˈpendz/

Điều đó còn tùy, hoặc Cái đó tùy thuộc vào hoàn cảnh.


273. That makes sense.

/ðæt meɪks sens/

Có lý.


274. That reminds me.

/ðæt ˈrɪmaɪndz miː/

Điều đó nhắc nhở tôi.


275. That rings a bell.

/ðæt rɪŋz ə bel/

Nghe quen quen.


276. That sounds like a good idea.

/ðæt saʊndz laɪk ə gʊd aɪˈdɪə/

Nghe có vẻ như một ý tưởng tốt.


277. That’s all right.

/ðæts ɔːl raɪt/

Không sao đâu.


278. That’s disgusting.

/ðæts dɪsˈgʌstɪŋ/

Thật kinh tởm.


279. That’s fair.

/ðæts feə/

Đó là công bằng.


280. That’s for sure.

/ðæts fə ʃɔː/

Đó là điều chắc chắn.


281. That’s good to know.

/ðæts gʊd tə nəʊ/

Đó là điều nên biết.


Lessons