282. That’s just what I was thinking.
/ðæts ʤʌst wɒt aɪ wəz ˈθɪŋkɪŋ/
Đó chỉ là những gì tôi đã nghĩ.
283. That’s life.
/ðæts laɪf/
Đời là thế.
284. That’s more like it.
/ðæts mɔː laɪk ɪt/
Nghe có vẻ giống hơn rồi đấy.
285. That’s not a problem.
/ðæts nɒt ə ˈprɒbləm/
Đó không phải vấn đề.
286. That’s not true.
/ðæts nɒt truː/
Điều đó không đúng.
287. That’s OK.
/ðæts ˈəʊˈkeɪ/
Cũng được. Không sao.
288. That’s ridiculous.
/ðæts rɪˈdɪkjʊləs/
Thật vô lý.
289. That’s the way I look at it, too.
/ðæts ðə weɪ aɪ lʊk ət ɪt tuː/
Tôi cũng thấy thế.
290. That’s the way it is.
/ðæts ðə weɪ ɪt ɪz/
Nó là thế đấy. Bản chất nó là thế.
291. That’s worthwhile.
/ðæts ˈwɜːθˈwaɪl/
Thật đáng giá.
292. The same to you.
/ðə seɪm tə jʊ/
Bạn cũng vậy.
293. The shortest answer is doing.
/ðə ˈʃɔːtɪst ˈɑːnsə ɪz ˈduːɪŋ/
Câu trả lời ngắn nhất là hành động.
294. The sooner, the better.
/ðə ˈsuːnə ðə ˈbetə/
Càng sớm càng tốt.