365 Crazy English sentences

103. I mean what I say.

/aɪ miːn wɒt aɪ seɪ/

Tôi biết những gì mình nói.


104. I owe you one.

/aɪ əʊ jʊ wʌn/

Tôi nợ anh.


105. I really regret it.

/aɪ ˈrɪəlɪ rɪˈgret ɪt/

Quả thật tôi rất lấy làm tiếc.


106. I suppose so.

/aɪ səˈpəʊz səʊ/

Tôi nghĩ là như vậy.


107. I thought so, too.

/aɪ θɔːt səʊ tuː/

Tôi cũng cho là như vậy.


108. I understand completely.

/aɪ ˌʌndəˈstænd kəmˈpliːtlɪ/

Tôi hoàn toàn hiểu được.


109. I want to report a theft.

/aɪ wɒnt tə rɪˈpɔːt ə θeft/

Tôi muốn báo công an về một vụ trộm.


110. I want to reserve a room.

/aɪ wɒnt tə rɪˈzɜːv ə ruːm/

Tôi muốn đặt một phòng.


111. I was just about to call you.

/aɪ wəz ʤʌst əˈbaʊt tə kɔːl jʊ/

Tôi đang chuẩn bị gọi cho anh.


112. I was moved.

/aɪ wəz muːvd/

Tôi rất cảm động.


113. I was touched.

/aɪ wəz tʌʧt/

Tôi rất cảm động.


113. I wasn’t aware of that.

/aɪ wɒznt əˈweə əv ðæt/

Tôi không ý thức được điều đó.


114. I wasn’t born yesterday.

/aɪ wɒznt bɔːn ˈjestədɪ/

Tôi không phải là đứa trẻ lên ba.


115. I wish I could.

/aɪ wɪʃ aɪ kʊd/

Ước gì tôi có thể.


116. I wouldn’t worry about it, if I were you.

/aɪ ˈwʊdnt ˈwʌrɪ əˈbaʊt ɪt ɪf aɪ wɜː jʊ/

Nếu tôi là anh, tôi sẽ chẳng có gì phải no lắng vì nó cả.


117. I’d like a refund.

/aɪd laɪk ə ˈriːfʌnd /

Tôi muốn được trả lại tiền.


118. I’d like to deposit some money.

/aɪd laɪk tə dɪˈpɒzɪt sʌm ˈmʌnɪ/

Tôi muốn gửi ít tiền.


119. I’d like to make a reservation.

/aɪd laɪk tə meɪk ə ˌrezəˈveɪʃən/

Tôi muốn đặt vé.


120. I’ll be right with you.

/aɪl biː raɪt wɪð jʊ/

Tôi tới ngay đây.


121. I’ll check it.

/aɪl ʧek ɪt/

Để tôi đi kiểm tra lại.


122. I’ll do my best.

/aɪl duː maɪ best/

Tôi sẽ cố gắng hết sức.


123. I’ll get it.

/aɪl get ɪt/

Để nó cho tôi.


124. I’ll give you a hand.

/aɪl gɪv jʊ ə hænd/

Mình sẽ giúp cậu một tay.


125. I’ll have to see about that.

/aɪl həv tə siː əˈbaʊt ðæt/

Việc này tôi phải nghĩ đã.


Lessons