Oxford Phonics World 2

Oxford Phonics World 2 - Phonics vocabulary

  • ant /ænt/
    TRÊN

  • ax
    rìu

  • can /kən/
    Có thể

  • cat /kæt/
    con mèo

  • dam /dæm/
    đập

  • fan /fæn/
    cái quạt

  • jam /dʒæm/
    Giờ

  • man /mæn/
    người đàn ông

  • pan /pæn/
    chảo

  • ram /ræm/
    đập

  • yak /jæk/
    yak

  • yam /jæm/
    điều

  • bag /bæɡ/
    cái túi

  • bat /bæt/
    một

  • cap /kæp/
    mũ lưỡi trai

  • dad /dæd/
    bố

  • hat /hæt/

  • map /mæp/
    bản đồ

  • mat /mæt/
    cùng với

  • nap /næp/
    ngủ trưa

  • pad /pæd/
    miếng lót

  • rag /ræɡ/
    giẻ rách

  • rat /ræt/
    con chuột

  • tap /tæp/
    vỗ nhẹ

  • bed /bed/
    giường

  • egg /eɡ/
    trứng

  • hen /hen/
    gà mái

  • jet /dʒet/
    máy bay phản lực

  • net /net/
    mạng lưới

  • pen /pen/
    cái bút

  • pet /pet/
    thú cưng

  • red /red/
    màu đỏ

  • ten /ten/
    mười

  • vet /vet/
    bác sĩ thú y

  • web /web/
    mạng lưới

  • wet /wet/
    ướt

  • bib /bɪb/
    yếm

  • hip /hɪp/
    hông

  • in /ɪn/
    TRONG

  • ink /ɪŋk/
    mực

  • kid /kɪd/
    trẻ con

  • lid /lɪd/
    nắp đậy

  • lip /lɪp/
    môi

  • rib /rɪb/
    xương sườn

  • rip /rɪp/

  • sip /sɪp/
    nhấp một ngụm

  • tip /tɪp/
    mẹo

  • zip /zɪp/
    khóa kéo

  • big /bɪɡ/
    to lớn

  • bin /bɪn/
    thùng rác

  • dig /dɪɡ/
    Bạn

  • fig /fɪɡ/
    quả sung

  • fin /fɪn/
    KẾT THÚC

  • hit /hɪt/
    đánh

  • mix /mɪks/
    trộn

  • pin /pɪn/
    ghim

  • pit /pɪt/
    hố

  • six /sɪks/
    sáu

  • wig /wɪɡ/
    tóc giả

  • win /wɪn/
    thắng

  • cot /kɒt/
    cũi

  • dot /dɒt/
    chấm

  • fox /fɒks/
    cáo

  • hop /hɒp/
    nhảy lò cò

  • hot /hɒt/
    nóng

  • log /lɒɡ/
    nhật ký

  • mop /mɒp/
    cây lau nhà

  • ox /ɒks/
    con bò đực

  • pop /pɒp/
    nhạc pop

  • pot /pɒt/
    nồi

  • rod /rɒd/
    thanh

  • top /tɒp/
    đứng đầu

  • bud /bʌd/
    nụ

  • bug /bʌɡ/
    sâu bọ

  • cup /kʌp/
    tách

  • hug /hʌɡ/
    ôm

  • jug /dʒʌɡ/
    bình đựng

  • mud /mʌd/
    bùn

  • mug /mʌɡ/
    cốc

  • pup /pʌp/
    chó con

  • rug /rʌɡ/
    tấm thảm

  • sun /sʌn/
    mặt trời

  • up /ʌp/
    hướng lên

  • bun /bʌn/
    Tốt

  • cub /kʌb/
    con non

  • cut /kʌt/
    cắt

  • fun /fʌn/
    vui vẻ

  • gum /ɡʌm/
    kẹo cao su

  • hum /hʌm/
    tiếng vo ve

  • hut /hʌt/
    túp lều

  • nut /nʌt/
    hạt

  • run /rʌn/
    chạy

  • tub /tʌb/
    bồn tắm

Unit 2

bag
13

bag

/bæɡ/

cái túi

cap
15

cap

/kæp/

mũ lưỡi trai

map
18

map

/mæp/

bản đồ

mat
19

mat

/mæt/

cùng với

nap
20

nap

/næp/

ngủ trưa

pad
21

pad

/pæd/

miếng lót

rag
22

rag

/ræɡ/

giẻ rách

rat
23

rat

/ræt/

con chuột

tap
24

tap

/tæp/

vỗ nhẹ

Unit 3

bed
25

bed

/bed/

giường

egg
26

egg

/eɡ/

trứng

hen
27

hen

/hen/

gà mái

jet
28

jet

/dʒet/

máy bay phản lực

net
29

net

/net/

mạng lưới

pen
30

pen

/pen/

cái bút

pet
31

pet

/pet/

thú cưng

red
32

red

/red/

màu đỏ

ten
33

ten

/ten/

mười

vet
34

vet

/vet/

bác sĩ thú y

web
35

web

/web/

mạng lưới

wet
36

wet

/wet/

ướt