Oxford Phonics World 5
Oxford Phonics World 5 - Phonics vocabulary
-
bird /bɜːd/
chim -
car /kɑː(r)/
xe hơi -
doctor /ˈdɒktə(r)/
bác sĩ -
farm /fɑːm/
nông trại -
girl /ɡɜːl/
con gái -
nurse /nɜːs/
y tá -
park /pɑːk/
công viên -
purple /ˈpɜːpl/
màu tím -
sister /ˈsɪstə(r)/
em gái -
star /stɑː(r)/
ngôi sao -
teacher /ˈtiːtʃə(r)/
giáo viên -
tractor /ˈtræktə(r)/
máy kéo -
book /bʊk/
sách -
boy /bɔɪ/
con trai -
brown /braʊn/
màu nâu -
bush /bʊʃ/
bụi cây -
coin /kɔɪn/
đồng xu -
cow /kaʊ/
con bò -
foot /fʊt/
chân -
house /haʊs/
căn nhà -
mouse /maʊs/
chuột -
pull /pʊl/
sự lôi kéo -
soil /sɔɪl/
đất -
toy /tɔɪ/
đồ chơi -
august /ɔːˈɡʌst/
tháng tám -
ball /bɔːl/
quả bóng -
board /bɔːd/
Cái bảng -
draw /drɔː/
vẽ tranh -
fork /fɔːk/
cái nĩa -
horse /hɔːs/
ngựa -
prawn /prɔːn/
tôm -
roar /rɔː(r)/
kêu la -
sauce /sɔːs/
nước xốt -
tall /tɔːl/
cao -
walk /wɔːk/
đi bộ -
water /ˈwɔːtə(r)/
Nước -
bear /beə(r)/
con gấu -
bread /bred/
bánh mỳ -
chair /tʃeə(r)/
cái ghế -
cheer /tʃɪə(r)/
reo hò -
clear /klɪə(r)/
thông thoáng -
deer /dɪə(r)/
con nai -
ear /ɪə(r)/
tai -
hair /heə(r)/
tóc -
head /hed/
cái đầu -
pear /peə(r)/
quả lê -
share /ʃeə(r)/
chia sẻ -
square /skweə(r)/
quảng trường -
acorn /ˈeɪkɔːn/
quả sồi -
baby /ˈbeɪbi/
Đứa bé -
child /tʃaɪld/
đứa trẻ -
cold /kəʊld/
lạnh lẽo -
elevator /ˈelɪveɪtə(r)/
thang máy -
he /hi/
Anh ta -
hotel /həʊˈtel/
khách sạn -
lady /ˈleɪdi/
quý bà -
music /ˈmjuːzɪk/
âm nhạc -
she /ʃi/
cô ấy -
tiger /ˈtaɪɡə(r)/
con hổ -
uniform /ˈjuːnɪfɔːm/
đồng phục -
banana /bəˈnɑːnə/
chuối -
chicken /ˈtʃɪkɪn/
thịt gà -
gorilla /ɡəˈrɪlə/
khỉ đột -
honey /ˈhʌni/
Mật ong -
lemon /ˈlemən/
chanh vàng -
love /lʌv/
yêu -
monkey /ˈmʌŋki/
con khỉ -
panda /ˈpændə/
gấu trúc -
pencil /ˈpensl/
bút chì -
son /sʌn/
con trai -
surprise /səˈpraɪz/
sự ngạc nhiên -
umbrella /ʌmˈbrelə/
Chiếc ô -
castle /ˈkɑːsl/
lâu đài -
comb /kəʊm/
cái lược -
glove /ɡlʌv/
găng tay -
knee /niː/
đầu gối -
knife /naɪf/
dao -
lamb /læm/
cừu non -
live /lɪv/
sống -
rhino /ˈraɪnəʊ/
tê giác -
rhubarb /ˈruːbɑːb/
đại hoàng -
whistle /ˈwɪsl/
tiếng còi -
write /raɪt/
viết -
wrong /rɒŋ/
sai -
beautiful /ˈbjuːtɪfl/
xinh đẹp -
competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
cuộc thi -
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
nguy hiểm -
excursion /ɪkˈskɜːʃn/
đi chơi, dã ngoại -
famous /ˈfeɪməs/
nổi tiếng -
helpful /ˈhelpfl/
hữu ích -
measure /ˈmeʒə(r)/
đo lường -
nature /ˈneɪtʃə(r)/
thiên nhiên -
picture /ˈpɪktʃə(r)/
hình ảnh -
station /ˈsteɪʃn/
ga tàu -
television /ˈtelɪvɪʒn/
tivi -
treasure /ˈtreʒə(r)/
kho báu
Unit 1












Unit 2
Unit 3
Unit 4












Unit 5












Unit 6












Unit 7
Unit 8











