Oxford Phonics World 3

Oxford Phonics World 3 - Phonics vocabulary

  • cake /keɪk/
    bánh ngọt

  • cane /keɪn/
    cây mía

  • cape /keɪp/
    áo choàng

  • cave /keɪv/
    hang

  • game /ɡeɪm/
    trò chơi

  • gate /ɡeɪt/
    cổng

  • lake /leɪk/
    hồ

  • mane /meɪn/
    Tôi

  • name /neɪm/
    tên

  • skate /skeɪt/
    trượt băng

  • tape /teɪp/
    băng dính

  • wave /weɪv/
    sóng

  • bike /baɪk/
    xe đạp

  • dive /daɪv/
    lặn

  • fine /faɪn/
    khỏe

  • five /faɪv/
    năm

  • hike /haɪk/
    đi lang thang

  • kite /kaɪt/
    nhìn thấy

  • lime /laɪm/
    chanh xanh

  • line /laɪn/
    đường kẻ

  • nine /naɪn/
    chín

  • pine /paɪn/
    cây thông

  • ripe /raɪp/
    chín muồi

  • time /taɪm/
    thời gian

  • bone /bəʊn/
    xương

  • cone /kəʊn/
    hình nón

  • cube /kjuːb/
    khối lập phương

  • cute /kjuːt/
    dễ thương

  • home /həʊm/
    trang chủ

  • june /dʒuːn/
    tháng sáu

  • mule /mjuːl/
    con la

  • mute /mjuːt/
    tắt tiếng

  • rope /rəʊp/
    dây thừng

  • rule /ruːl/
    luật lệ

  • tube /tjuːb/
    ống

  • tune /tjuːn/
    giai điệu

  • bay /beɪ/
    vịnh

  • day /deɪ/
    ngày

  • hay /heɪ/
    hay

  • mail /meɪl/
    thư

  • may /meɪ/
    có thể

  • nail /neɪl/
    móng tay

  • pay /peɪ/
    chi trả

  • rain /reɪn/
    cơn mưa

  • sail /seɪl/
    chèo

  • say /seɪ/
    nói

  • tail /teɪl/
    đuôi

  • wait /weɪt/
    Chờ đợi

  • bee /biː/
    con ong

  • candy /ˈkændi/
    kẹo

  • eat /iːt/
    ăn

  • feet /fiːt/
    bàn chân

  • happy /ˈhæpi/
    vui mừng

  • jeep
    xe jeep

  • key /kiː/
    chìa khóa

  • leaf /liːf/
    lá cây

  • meat /miːt/
    thịt

  • money /ˈmʌni/
    tiền bạc

  • sea /siː/
    biển

  • seed /siːd/
    hạt giống

  • cry /kraɪ/
    khóc

  • die /daɪ/
    cái

  • high /haɪ/
    cao

  • lie /laɪ/
    nói dối

  • light /laɪt/
    ánh sáng

  • my /maɪ/
    Của tôi

  • night /naɪt/
    đêm

  • pie /paɪ/
    Tại

  • right /raɪt/
    Phải

  • sky /skaɪ/
    bầu trời

  • spy /spaɪ/
    gián điệp

  • tie /taɪ/
    cà vạt

  • boat /bəʊt/
    thuyền

  • bow /baʊ/
    cây cung

  • coat /kəʊt/
    áo choàng

  • elbow /ˈelbəʊ/
    khuỷu tay

  • goat /ɡəʊt/
    con dê

  • pillow /ˈpɪləʊ/
    cái gối

  • road /rəʊd/
    đường

  • row /rəʊ/
    hàng ngang

  • soap /səʊp/
    xà phòng

  • toad /təʊd/
    con cóc

  • window /ˈwɪndəʊ/
    cửa sổ

  • yellow /ˈjeləʊ/
    màu vàng

  • blue /bluː/
    màu xanh da trời

  • boot /buːt/
    khởi động

  • clue /kluː/
    manh mối

  • dew /djuː/
    sương

  • food /fuːd/
    đồ ăn

  • fruit /fruːt/
    hoa quả

  • glue /ɡluː/
    keo dán

  • moon /muːn/
    mặt trăng

  • new /njuː/
    mới

  • suit /suːt/
    bộ đồ

  • tuesday /ˈtjuːzdeɪ/
    Thứ ba

  • zoo /zuː/
    Tốt

Unit 3

bone
25

bone

/bəʊn/

xương

cone
26

cone

/kəʊn/

hình nón

cube
27

cube

/kjuːb/

khối lập phương

cute
28

cute

/kjuːt/

dễ thương

home
29

home

/həʊm/

trang chủ

june
30

june

/dʒuːn/

tháng sáu

mute
32

mute

/mjuːt/

tắt tiếng

rope
33

rope

/rəʊp/

dây thừng

rule
34

rule

/ruːl/

luật lệ

tune
36

tune

/tjuːn/

giai điệu