/juːv gɒt ə greɪt smaɪl/
Bạn có nụ cười rất đẹp
/θæŋks fə ðə ˈkɒmplɪmənt/
Cảm ơn vì lời khen
/wɒt duː jʊ θɪŋk əv ðɪs pleɪs/
Bạn thấy chỗ này thế nào?
/ʃəl wi gəʊ ˈsʌmweə els/
Chúng ta đi chỗ khác nhé?
/aɪ nəʊ ə gʊd pleɪs/
Tôi biết một chỗ rất hay
/kæn aɪ kɪs jʊ/
Tôi có thể hôn bạn được không?
/kæn aɪ wɔːk jʊ həʊm/
Tôi đi bộ cùng bạn về nhà được không?
/kæn aɪ draɪv jʊ həʊm/
Tôi có thể lái xe đưa bạn về nhà không?
/wʊd jʊ laɪk tə kʌm ɪn fər ə ˈkɒfɪ/
Bạn có muốn vào nhà uống tách cafe không?
/θæŋks aɪ həd ə greɪt ˈiːvnɪŋ/
Cảm ơn, tôi đã có 1 buổi tối rất tuyệt
/wen kæn aɪ siː jʊ əˈgen/
Khi nào tôi có thể gặp lại bạn?
/aɪl kɔːl jʊ/
Tôi sẽ gọi cho bạn
/aɪ ɪnˈʤɔɪ ˈspendɪŋ taɪm wɪð jʊ/
Tôi rất muốn dành thời gian bên bạn
/aɪ faɪnd jʊ ˈverɪ əˈtræktɪv/
Tôi thấy bạn rất hấp dẫn
/wɪl jʊ ˈmærɪ miː/
Đồng ý cưới tôi nhé
/ə jʊ ʌp tʊ ˈenɪθɪŋ ðɪs ˈiːvnɪŋ/
Tối nay bạn có bận gì không?
/həv jʊ gɒt ˈenɪ plænz fə ðɪs ˈiːvnɪŋ/
Bạn có kế hoạch gì cho tối nay chưa?
/wɒt wʊd jʊ laɪk tə duː ðɪs ˈiːvnɪŋ/
Tối nay bạn muốn làm gì?
/duː jʊ wɒnt tə gəʊ ˈsʌmweə ət ðə ˈwiːkˈend/
Bạn muốn đi đâu vào cuối tuần này không?
/wʊd jʊ laɪk tə ʤɔɪn miː fə ˈsʌmθɪŋ tʊ iːt/
Bạn có muốn đi ăn gì đó với tôi không?