400 sentences crazy english

Lesson 8

145. You’ve got a great smile

/juːv gɒt ə greɪt smaɪl/

Bạn có nụ cười rất đẹp

volume_up
146. Thanks for the compliment!

/θæŋks fə ðə ˈkɒmplɪmənt/

Cảm ơn vì lời khen

volume_up
147. What do you think of this place?

/wɒt duː jʊ θɪŋk əv ðɪs pleɪs/

Bạn thấy chỗ này thế nào?

volume_up
148. Shall we go somewhere else?

/ʃəl wi gəʊ ˈsʌmweə els/

Chúng ta đi chỗ khác nhé?

volume_up
149. I know a good place

/aɪ nəʊ ə gʊd pleɪs/

Tôi biết một chỗ rất hay

volume_up
150. Can I kiss you?

/kæn aɪ kɪs jʊ/

Tôi có thể hôn bạn được không?

volume_up
151. Can I walk you home?

/kæn aɪ wɔːk jʊ həʊm/

Tôi đi bộ cùng bạn về nhà được không?

volume_up
152. Can I drive you home?

/kæn aɪ draɪv jʊ həʊm/

Tôi có thể lái xe đưa bạn về nhà không?

volume_up
153. Would you like to come in for a coffee?

/wʊd jʊ laɪk tə kʌm ɪn fər ə ˈkɒfɪ/

Bạn có muốn vào nhà uống tách cafe không?

volume_up
154. Thanks, I had a great evening

/θæŋks aɪ həd ə greɪt ˈiːvnɪŋ/

Cảm ơn, tôi đã có 1 buổi tối rất tuyệt

volume_up
155. When can I see you again?

/wen kæn aɪ siː jʊ əˈgen/

Khi nào tôi có thể gặp lại bạn?

volume_up
156. I’ll call you

/aɪl kɔːl jʊ/

Tôi sẽ gọi cho bạn

volume_up
157. I enjoy spending time with you

/aɪ ɪnˈʤɔɪ ˈspendɪŋ taɪm wɪð jʊ/

Tôi rất muốn dành thời gian bên bạn

volume_up
158. I find you very attractive

/aɪ faɪnd jʊ ˈverɪ əˈtræktɪv/

Tôi thấy bạn rất hấp dẫn

volume_up
159. Will you marry me?

/wɪl jʊ ˈmærɪ miː/

Đồng ý cưới tôi nhé

volume_up
160. Are you up to anything this evening?

/ə jʊ ʌp tʊ ˈenɪθɪŋ ðɪs ˈiːvnɪŋ/

Tối nay bạn có bận gì không?

volume_up
161. Have you got any plans for this evening?

/həv jʊ gɒt ˈenɪ plænz fə ðɪs ˈiːvnɪŋ/

Bạn có kế hoạch gì cho tối nay chưa?

volume_up
162. What would you like to do this evening?

/wɒt wʊd jʊ laɪk tə duː ðɪs ˈiːvnɪŋ/

Tối nay bạn muốn làm gì?

volume_up
163. Do you want to go somewhere at the weekend?

/duː jʊ wɒnt tə gəʊ ˈsʌmweə ət ðə ˈwiːkˈend/

Bạn muốn đi đâu vào cuối tuần này không?

volume_up
164. Would you like to join me for something to eat?

/wʊd jʊ laɪk tə ʤɔɪn miː fə ˈsʌmθɪŋ tʊ iːt/

Bạn có muốn đi ăn gì đó với tôi không?

volume_up
<# render 'ads' %>