/haʊ lɒŋ wɪl aɪ həv tə weɪt/
Tôi sẽ phải chờ bao lâu?
/haʊ lɒŋ wɪl ɪt biː/
Sẽ mất bao lâu?
/weə wʊd jʊ laɪk tə gəʊ/
Bạn muốn đi đâu?
/kʊd jʊ teɪk miː tə ðə ˈsɪtɪ ˈsentə/
Hãy chở tôi đến trung tâm thành phố
/kʊd jʊ pɪk miː ʌp hɪə ət sɪks əˈklɒk/
Anh có thể đón tôi ở đây lúc 6 giờ không?
/kʊd jʊ weɪt fə miː hɪə/
Anh đợi tôi ở đây được không?
/wɒt taɪmz ðə nekst bʌs tʊ ˈkæmdən/
Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến Camden?
/wen wɪl jʊ biː ˈkʌmɪŋ bæk/
Khi nào bạn sẽ quay lại?
/duː jʊ maɪnd ɪf aɪ ˈəʊpən ðə ˈwɪndəʊ/
Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?
/aɪ fiːl siː sɪk/
Tôi bị say sóng
/kæn jʊ ˌrekəˈmend ˈenɪ gʊd həʊˈtel/
Bạn có thể giới thiệu cho tôi 1 vài khách sạn tốt không?
/haʊ ˈmenɪ stɑːz dʌz ɪt həv/
Khách sạn này có mấy sao?
/haʊ mʌʧ duː jʊ wɒnt tə peɪ/
Bạn muốn trả bao nhiệu tiền?
/duː jʊ həv ˈenɪ ˈveɪkənsɪz/
Chỗ bạn còn phòng trống không?
/wɒt sɔːt əv ruːm wʊd jʊ laɪk/
Bạn thích loại phòng nào?
/aɪd laɪk ə ˈdʌbl ruːm/
Tôi muốn đặt 1 phòng đôi
/kæn jʊ ˈɒfə miː ˈenɪ ˈdɪskaʊnt/
Bạn có thế giảm giá được không?
/kʊd aɪ siː ðə ruːm/
Cho tôi xem phòng được không?
/weə ə ðə lɪfts/
Thang máy ở đâu?
/aɪd laɪk tə ʧek aʊt/
Tôi muốn trả phòng