245. How long will I have to wait?
/haʊ lɒŋ wɪl aɪ həv tə weɪt/
Tôi sẽ phải chờ bao lâu?
246. How long will it be?
/haʊ lɒŋ wɪl ɪt biː/
Sẽ mất bao lâu?
247. Where would you like to go?
/weə wʊd jʊ laɪk tə gəʊ/
Bạn muốn đi đâu?
248. Could you take me to the city center?
/kʊd jʊ teɪk miː tə ðə ˈsɪtɪ ˈsentə/
Hãy chở tôi đến trung tâm thành phố
249. Could you pick me up here at 6 o’clock?
/kʊd jʊ pɪk miː ʌp hɪə ət sɪks əˈklɒk/
Anh có thể đón tôi ở đây lúc 6 giờ không?
250. Could you wait for me here?
/kʊd jʊ weɪt fə miː hɪə/
Anh đợi tôi ở đây được không?
251. What time’s the next bus to Camden?
/wɒt taɪmz ðə nekst bʌs tʊ ˈkæmdən/
Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến Camden?
252. When will you be coming back?
/wen wɪl jʊ biː ˈkʌmɪŋ bæk/
Khi nào bạn sẽ quay lại?
253. Do you mind if I open the window?
/duː jʊ maɪnd ɪf aɪ ˈəʊpən ðə ˈwɪndəʊ/
Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không?
254. I feel seasick
/aɪ fiːl siː sɪk/
Tôi bị say sóng
255. Can you recommend any good hotel?
/kæn jʊ ˌrekəˈmend ˈenɪ gʊd həʊˈtel/
Bạn có thể giới thiệu cho tôi 1 vài khách sạn tốt không?
256. How many stars does it have?
/haʊ ˈmenɪ stɑːz dʌz ɪt həv/
Khách sạn này có mấy sao?
257. How much do you want to pay?
/haʊ mʌʧ duː jʊ wɒnt tə peɪ/
Bạn muốn trả bao nhiệu tiền?
258. Do you have any vacancies?
/duː jʊ həv ˈenɪ ˈveɪkənsɪz/
Chỗ bạn còn phòng trống không?
259. What sort of room would you like?
/wɒt sɔːt əv ruːm wʊd jʊ laɪk/
Bạn thích loại phòng nào?
260. I’d like a double room
/aɪd laɪk ə ˈdʌbl ruːm/
Tôi muốn đặt 1 phòng đôi
261. Can you offer me any discount?
/kæn jʊ ˈɒfə miː ˈenɪ ˈdɪskaʊnt/
Bạn có thế giảm giá được không?
262. Could I see the room?
/kʊd aɪ siː ðə ruːm/
Cho tôi xem phòng được không?
263. Where are the lifts?
/weə ə ðə lɪfts/
Thang máy ở đâu?
264. I’d like to check out
/aɪd laɪk tə ʧek aʊt/
Tôi muốn trả phòng