400 Crazy English sentences

Lesson 12

225. Do you get travel sick?

/duː jʊ get ˈtrævl sɪk/

Bạn có bị say xe không?

226. Enjoy your trip!

/ɪnˈʤɔɪ jə trɪp/

Chúc đi vui vẻ

227. I’d like to travel to Spain

/aɪd laɪk tə ˈtrævl tə speɪn/

Tôi muốn đi du lịch đến Tây Ban Nha

228. How much are the flights?

/haʊ mʌʧ ə ðə flaɪts/

Giá vé máy bay bao nhiêu?

229. Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?

/ɪksˈkjuːs miː kʊd jʊ tel miː haʊ tə get tə ðə bʌs ˈsteɪʃən/

Xin lỗi bạn có thể chỉ đường tôi đến bến xe bus không?

230. I’m looking for this address

/aɪm ˈlʊkɪŋ fə ðɪs əˈdres/

Tôi đang tìm địa chỉ này

231. It’s this way

/ɪts ðɪs weɪ/

Chỗ đó ở hướng này

232. You’re going the wrong way

/jə ˈgəʊɪŋ ðə rɒŋ weɪ/

Bạn đang đi sai đường rồi

233. Take this road

/teɪk ðɪs rəʊd/

Đi đường này

234. Go down there

/gəʊ daʊn ðeə/

Đi xuống phía đó

235. How far is it to the airport?

/haʊ fɑː ɪz ɪt tə ðiː ˈeəpɔːt/

Sân bay cách đây bao xa?

236. Is it a long way?

/ɪz ɪt ə lɒŋ weɪ/

Chỗ đó có xa không

237. It’s not far

/ɪts nɒt fɑː/

Chỗ đó không xa?

238. It’s quite a long way

/ɪts kwaɪt ə lɒŋ weɪ/

Khá xa

239. Can I park here?

/kæn aɪ pɑːk hɪə/

Tôi có thể đỗ xe ở đây không?

240. Where’s the nearest petrol station?

/weəz ðə ˈnɪərɪst ˈpetrəl ˈsteɪʃən/

Trạm xăng gần nhất ở đâu?

241. Are we nearly there?

/ə wi ˈnɪəlɪ ðeə/

Chúng ta gần đến chưa?

242. How much would you like?

/haʊ mʌʧ wʊd jʊ laɪk/

Bạn muốn bao nhiêu?

243. I’d like to hire a car

/aɪd laɪk tə ˈhaɪə ə kɑː/

Tôi muốn thuê ô tô?

244. How do you open the….?

/haʊ duː jʊ ˈəʊpən ðə/

Làm thế nào để mở…?