225. Do you get travel sick?
/duː jʊ get ˈtrævl sɪk/
Bạn có bị say xe không?
226. Enjoy your trip!
/ɪnˈʤɔɪ jə trɪp/
Chúc đi vui vẻ
227. I’d like to travel to Spain
/aɪd laɪk tə ˈtrævl tə speɪn/
Tôi muốn đi du lịch đến Tây Ban Nha
228. How much are the flights?
/haʊ mʌʧ ə ðə flaɪts/
Giá vé máy bay bao nhiêu?
229. Excuse me, could you tell me how to get to the bus station?
/ɪksˈkjuːs miː kʊd jʊ tel miː haʊ tə get tə ðə bʌs ˈsteɪʃən/
Xin lỗi bạn có thể chỉ đường tôi đến bến xe bus không?
230. I’m looking for this address
/aɪm ˈlʊkɪŋ fə ðɪs əˈdres/
Tôi đang tìm địa chỉ này
231. It’s this way
/ɪts ðɪs weɪ/
Chỗ đó ở hướng này
232. You’re going the wrong way
/jə ˈgəʊɪŋ ðə rɒŋ weɪ/
Bạn đang đi sai đường rồi
233. Take this road
/teɪk ðɪs rəʊd/
Đi đường này
234. Go down there
/gəʊ daʊn ðeə/
Đi xuống phía đó
235. How far is it to the airport?
/haʊ fɑː ɪz ɪt tə ðiː ˈeəpɔːt/
Sân bay cách đây bao xa?
236. Is it a long way?
/ɪz ɪt ə lɒŋ weɪ/
Chỗ đó có xa không
237. It’s not far
/ɪts nɒt fɑː/
Chỗ đó không xa?
238. It’s quite a long way
/ɪts kwaɪt ə lɒŋ weɪ/
Khá xa
239. Can I park here?
/kæn aɪ pɑːk hɪə/
Tôi có thể đỗ xe ở đây không?
240. Where’s the nearest petrol station?
/weəz ðə ˈnɪərɪst ˈpetrəl ˈsteɪʃən/
Trạm xăng gần nhất ở đâu?
241. Are we nearly there?
/ə wi ˈnɪəlɪ ðeə/
Chúng ta gần đến chưa?
242. How much would you like?
/haʊ mʌʧ wʊd jʊ laɪk/
Bạn muốn bao nhiêu?
243. I’d like to hire a car
/aɪd laɪk tə ˈhaɪə ə kɑː/
Tôi muốn thuê ô tô?
244. How do you open the….?
/haʊ duː jʊ ˈəʊpən ðə/
Làm thế nào để mở…?