400 Crazy English sentences

265. I’d like to pay my bill, please

/aɪd laɪk tə peɪ maɪ bɪl pliːz/

Tôi muốn thanh toán hóa đơn của tôi


266. How would you like to pay?

/haʊ wʊd jʊ laɪk tə peɪ/

Bạn muốn thanh toán như thế nào?


267. I’ll pay in cash

/aɪl peɪ ɪn kæʃ/

Tôi muốn trả bằng tiền mặt


268. Shall we go for a drink?

/ʃəl wi gəʊ fər ə drɪŋk/

Chúng ta đi uống gì đó nhé?


269. Let’s eat out tonight

/lets iːt aʊt təˈnaɪt/

Tối nay đi ăn hàng đi


270. What can I get you?

/wɒt kæn aɪ get jʊ/

Tôi có thể lấy cho bạn cái gì?


271. Could we see a menu, please?

/kʊd wi siː ə ˈmenjuː pliːz/

Cho tôi xem cái menu


272. Do you have any hot food?

/duː jʊ həv ˈenɪ hɒt fuːd/

Ở đây có đồ ăn nóng không?


273. Eat in or take-away?

/iːt ɪn ə teɪk əˈweɪ/

Ăn ở đây hay mang về?


274. Do you have internet access here?

/duː jʊ həv ˈɪntənet ˈækses hɪə/

Ở đây có truy cập internet không ?


275. Was everything alright?

/wəz ˈevrɪθɪŋ ɔːlˈraɪt/

Mọi việc ổn cả chứ?


276. Could I try this on?

/kʊd aɪ traɪ ðɪs ɒn/

Tôi có thể thử cái này không? (thử quần áo hay giày dép gì đó)


277. Do you want to try it on?

/duː jʊ wɒnt tə traɪ ɪt ɒn/

Anh chị có muốn thử không?


278. What size are you?

/wɒt saɪz ə jʊ/

Cỡ của bạn bao nhiêu?


279. What size do you take?

/wɒt saɪz duː jʊ teɪk/

Bạn lấy cỡ bao nhiêu?


280. I take a size 10

/aɪ teɪk ə saɪz ten/

Tôi lấy cỡ 10


281. Where’s the fitting room?

/weəz ðə ˈfɪtɪŋ ruːm/

Phòng thử đồ ở đâu?


282. Is that a good fit?

/ɪz ðæt ə gʊd fɪt/

Nó có vừa không?


283. It’s a little too small

/ɪts ə ˈlɪtl tuː smɔːl/

Nó hơi chật


284. It’s just right

/ɪts ʤʌst raɪt/

Nó vừa khít


Lessons