400 Crazy English sentences

42. Do you live with anybody?

/duː jʊ lɪv wɪð ˈenɪˌbɒdɪ/

Bạn có ở với ai không?


43. I live with a friend

/aɪ lɪv wɪð ə frend/

Tôi ở với 1 người bạn


44. Do you live on your own?

/duː jʊ lɪv ɒn jə əʊn/

Bạn ở 1 mình à


45. I share with one other person

/aɪ ʃeə wɪð wʌn ˈʌðə ˈpɜːsn/

Mình ở với 1 người nữa


46. What’s your email address?

/wɒts jə ˈiːmeɪl əˈdres/

Địa chỉ email của bạn là gì?


47. Could I take your phone number?

/kʊd aɪ teɪk jə fəʊn ˈnʌmbə/

Cho mình số điện thoại của bạn được không?


48. Are you on Facebook?

/ə jʊ ɒn ˈfeɪsbʊk/

Bạn có dùng facebook không?


49. Do you have any brothers or sisters?

/duː jʊ həv ˈenɪ ˈbrʌðəz ə ˈsɪstəz/

Bạn có anh chị em không?


50. Yes, I’ve got a brother.

/jes aɪv gɒt ə ˈbrʌðə/

Tôi có một em trai


51. No, I’m an only child

/nəʊ aɪm ən ˈəʊnlɪ ʧaɪld/

Không, tôi là con một


52. Do you have any children?

/duː jʊ həv ˈenɪ ˈʧɪldrən/

Bạn có con không?


53. I don’t have any children

/aɪ dəʊnt həv ˈenɪ ˈʧɪldrən/

Tôi không có con


54. Do you have any grandchildren?

/duː jʊ həv ˈenɪ grænd ˈʧɪldrən/

Ông/Bà có cháu không/em>


55. Are your parents still alive?

/ə jə ˈpeərənts stɪl əˈlaɪv/

Bố mẹ bạn còn sống chứ?


56. Where do your parents live?

/weə duː jə ˈpeərənts lɪv/

Bố mẹ bạn sống ở đâu?


57. What does your father do?

/wɒt dʌz jə ˈfɑːðə duː/

Bố bạn làm nghề gì?


58. Do you have a boyfriend?

/duː jʊ həv ə ˈbɔɪfrend/

Bạn có bạn trai chưa?


59. Are you seeing anyone?

/ə jʊ ˈsiːɪŋ ˈenɪwʌn/

Bạn có đang hẹn hò với ai không?


60. I’m seeing someone

/aɪm ˈsiːɪŋ ˈsʌmwʌn/

Tôi đang hẹn hò.


61. What are their names?

/wɒt ə ðeə neɪmz/

Họ tên gì ?


62. They’re called Neil and Anna

/ðə kɔːld niːl ənd ˈænə/

Họ tên là Neil và Anna


63. What’s his name?

/wɒts hɪz neɪm/

Anh ấy tên gì?


Lessons