22. I’m on holiday
/aɪm ɒn ˈhɒlədɪ/
Tôi đang đi nghỉ mát
23. I’m on business
/aɪm ɒn ˈbɪznɪs/
Tôi đi công tác
24. Why did you come to the UK?
/waɪ dɪd jʊ kʌm tə ðiː (UK)/
Tại sao bạn lại đến nước Anh?
25. I came here to work
/aɪ keɪm hɪə tə wɜːk/
Tôi đến đây làm việc
26. I came here to study
/aɪ keɪm hɪə tə ˈstʌdɪ/
Tôi đến đây học
27. I wanted to live abroad
/aɪ ˈwɒntɪd tə lɪv əˈbrɔːd/
Tôi muốn sống ở nước ngoài
28. How long have you lived here?
/haʊ lɒŋ həv jʊ lɪvd hɪə/
Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?
29. I’ve only just arrived
/aɪv ˈəʊnlɪ ʤʌst əˈraɪvd/
Tôi vừa mới đến
30. A few months
/ə fjuː mʌnθs/
Vài tháng
31. Just over two years
/ʤʌst ˈəʊvə tuː jɪəz/
Khoảng hơn 2 năm
32. How long are you planning to stay here?
/haʊ lɒŋ ə jʊ ˈplænɪŋ tə steɪ hɪə/
Bạn định sống ở đây bao lâu?
33. Another year
/əˈnʌðə jɪə/
1 năm nữa
34. Do you like it here?
/duː jʊ laɪk ɪt hɪə/
Bạn có thích ở đây không?
35. I like it a lot
/aɪ laɪk ɪt ə lɒt/
Mình rất thích
36. What do you like about it?
/wɒt duː jʊ laɪk əˈbaʊt ɪt/
Bạn thích ở đây ở điểm nào?
37. I like the food
/aɪ laɪk ðə fuːd/
Tôi thích đồ ăn
38. I like the weather
/aɪ laɪk ðə ˈweðə/
Tôi thích thời tiết
39. I like the people
/aɪ laɪk ðə ˈpiːpl/
Tôi thích con người
40. When’s your birthday?
/wenz jə ˈbɜːθdeɪ/
Khi nào đến sinh nhật bạn?
41. Who do you live with?
/huː duː jʊ lɪv wɪð/
Bạn ở với ai?