Family and Friends 2

Oxford Family and Friends 2 - Phonics vocabulary

  • chair /tʃeə(r)/
    cái ghế

  • teacher /ˈtiːtʃə(r)/
    giáo viên

  • fish /fɪʃ/

  • shoes /ʃuː/
    đôi giày

  • bath /bɑːθ/
    bồn tắm

  • thumb /θʌm/
    ngón tay cái

  • cat /kæt/
    con mèo

  • van /væn/
    qua

  • bed /bed/
    giường

  • peg /peɡ/
    chốt

  • bin /bɪn/
    thùng rác

  • fig /fɪɡ/
    quả sung

  • dog /dɒɡ/
    chó

  • fox /fɒks/
    cáo

  • bus /bʌs/
    xe buýt

  • jug /dʒʌɡ/
    bình đựng

  • grapes /ɡreɪp/
    quả nho

  • grass /ɡrɑːs/
    cỏ

  • bread /bred/
    bánh mỳ

  • brush /brʌʃ/
    chải

  • frisbee
    đĩa bay

  • frog /frɒɡ/
    con ếch

  • dress /dres/
    đầm

  • drum /drʌm/
    cái trống

  • tree /triː/
    cây

  • truck /trʌk/
    xe tải

  • crab /kræb/
    cua

  • crayon /ˈkreɪən/
    bút chì màu

  • flat /flæt/
    phẳng

  • flower /ˈflaʊə(r)/
    hoa

  • plate /pleɪt/
    đĩa

  • plum /plʌm/
    mận

  • blanket /ˈblæŋkɪt/
    cái chăn

  • blue /bluː/
    màu xanh da trời

  • clock /klɒk/
    cái đồng hồ

  • cloud /klaʊd/
    đám mây

  • gloves /ɡlʌv/
    găng tay

  • glue /ɡluː/
    keo dán

  • slide /slaɪd/
    cầu trượt

  • slippers /ˈslɪpə(r)/
    dép lê

  • small /smɔːl/
    bé nhỏ

  • smile /smaɪl/
    nụ cười

  • snake /sneɪk/
    rắn

  • snow /snəʊ/
    tuyết

  • stairs /steə(r)/
    cầu thang

  • star /stɑː(r)/
    ngôi sao

  • skates /skeɪt/
    giày trượt

  • sky /skaɪ/
    bầu trời

  • face /feɪs/
    khuôn mặt

  • gate /ɡeɪt/
    cổng

  • lake /leɪk/
    hồ

  • plane /pleɪn/
    máy bay

  • bike /baɪk/
    xe đạp

  • kite /kaɪt/
    nhìn thấy

  • line /laɪn/
    đường kẻ

  • nine /naɪn/
    chín

  • bone /bəʊn/
    xương

  • home /həʊm/
    trang chủ

  • nose /nəʊz/
    mũi

  • rope /rəʊp/
    dây thừng

  • stone /stəʊn/
    cục đá

  • cube /kjuːb/
    khối lập phương

  • flute /fluːt/
    sáo

  • june /dʒuːn/
    tháng sáu

  • tube /tjuːb/
    ống

  • cheese /tʃiːz/
    phô mai

  • feet /fiːt/
    bàn chân

  • green /ɡriːn/
    màu xanh lá

  • three /θriː/
    ba

  • cub /kʌb/
    con non

  • tap /tæp/
    vỗ nhẹ

  • tape /teɪp/
    băng dính

  • pip /pɪp/
    cái ống

  • pipe /paɪp/
    đường ống

  • king /kɪŋ/
    nhà vua

  • ring /rɪŋ/
    nhẫn

  • swing /swɪŋ/
    xích đu

  • bank /bæŋk/
    ngân hàng

  • pink /pɪŋk/
    hồng

  • sink /sɪŋk/
    bồn rửa