Family and Friends 3
Oxford Family and Friends 3 - Phonics vocabulary
-
crayon /ˈkreɪən/
bút chì màu -
draw /drɔː/
vẽ tranh -
spoon /spuːn/
thìa -
snake /sneɪk/
rắn -
play /pleɪ/
chơi -
face /feɪs/
khuôn mặt -
space /speɪs/
không gian -
bike /baɪk/
xe đạp -
kite /kaɪt/
nhìn thấy -
rope /rəʊp/
dây thừng -
stone /stəʊn/
cục đá -
cube /kjuːb/
khối lập phương -
june /dʒuːn/
tháng sáu -
car /kɑː(r)/
xe hơi -
park /pɑːk/
công viên -
scarf /skɑːf/
khăn quàng cổ -
shark /ʃɑːk/
cá mập -
star /stɑː(r)/
ngôi sao -
ball /bɔːl/
quả bóng -
mall /mɔːl/
trung tâm mua sắm -
small /smɔːl/
bé nhỏ -
tall /tɔːl/
cao -
wall /wɔːl/
tường -
fork /fɔːk/
cái nĩa -
horse /hɔːs/
ngựa -
paw /pɔː/
bàn chân -
straw /strɔː/
rơm -
boy /bɔɪ/
con trai -
oyster /ˈɔɪstə(r)/
con hàu -
toy /tɔɪ/
đồ chơi -
coin /kɔɪn/
đồng xu -
oil /ɔɪl/
dầu -
soil /sɔɪl/
đất -
clown /klaʊn/
chú hề -
cow /kaʊ/
con bò -
flower /ˈflaʊə(r)/
hoa -
house /haʊs/
căn nhà -
mouse /maʊs/
chuột -
trousers /ˈtraʊzəz/
quần dài -
child /tʃaɪld/
đứa trẻ -
field /fiːld/
cánh đồng -
shield /ʃiːld/
lá chắn -
adult /ˈædʌlt/
người lớn -
belt /belt/
thắt lưng -
quilt /kwɪlt/
chăn bông -
pond /pɒnd/
ao -
sand /sænd/
cát -
plant /plɑːnt/
thực vật -
tent /tent/
lều -
camp /kæmp/
trại -
lamp /læmp/
đèn -
rain /reɪn/
cơn mưa -
train /treɪn/
xe lửa -
tray /treɪ/
khay -
case /keɪs/
trường hợp -
race /reɪs/
loài -
dream /driːm/
mơ -
ice cream /ˈaɪs kriːm/
kem -
green /ɡriːn/
màu xanh lá -
queen /kwiːn/
nữ hoàng -
happy /ˈhæpi/
vui mừng -
jelly /ˈdʒeli/
thạch -
light /laɪt/
ánh sáng -
night /naɪt/
đêm -
dry /draɪ/
khô -
sky /skaɪ/
bầu trời -
shine /ʃaɪn/
chiếu sáng -
smile /smaɪl/
nụ cười -
elbow /ˈelbəʊ/
khuỷu tay -
snow /snəʊ/
tuyết -
coat /kəʊt/
áo choàng -
soap /səʊp/
xà phòng -
nose /nəʊz/
mũi -
boot /buːt/
khởi động -
moon /muːn/
mặt trăng -
blue /bluː/
màu xanh da trời -
glue /ɡluː/
keo dán -
tube /tjuːb/
ống -
tune /tjuːn/
giai điệu -
book /bʊk/
sách -
cook /kʊk/
đầu bếp -
hood /hʊd/
Mui xe -
wood /wʊd/
gỗ -
wool /wʊl/
len
Unit 1-3

















Unit 4-6















Unit 7-9


















Unit 10-12

















Unit 13-15
















