Family and Friends 4

Oxford Family and Friends 4 - Phonics vocabulary

  • train /treɪn/
    xe lửa

  • tray /treɪ/
    khay

  • lake /leɪk/
    hồ

  • tree /triː/
    cây

  • ice cream /ˈaɪs kriːm/
    kem

  • key /kiː/
    chìa khóa

  • light /laɪt/
    ánh sáng

  • cry /kraɪ/
    khóc

  • bike /baɪk/
    xe đạp

  • boat /bəʊt/
    thuyền

  • blow /bləʊ/
    thổi

  • bone /bəʊn/
    xương

  • room /ruːm/
    phòng

  • blue /bluː/
    màu xanh da trời

  • flute /fluːt/
    sáo

  • feet /fiːt/
    bàn chân

  • flamingo /fləˈmɪŋɡəʊ/
    chim hồng hạc

  • scarf /skɑːf/
    khăn quàng cổ

  • alphabet /ˈælfəbet/
    bảng chữ cái

  • nephew /ˈnefjuː/
    cháu trai

  • phone /fəʊn/
    điện thoại

  • bell /bel/
    chuông

  • doll /dɒl/
    BÚP BÊ

  • smell /smel/
    mùi

  • carrot /ˈkærət/
    cà rốt

  • cherry /ˈtʃeri/
    anh đào

  • mirror /ˈmɪrə(r)/
    gương

  • duck /dʌk/
    con vịt

  • rocket /ˈrɒkɪt/
    tên lửa

  • comic /ˈkɒmɪk/
    truyện tranh

  • plastic /ˈplæstɪk/
    nhựa

  • city /ˈsɪti/
    thành phố

  • race /reɪs/
    loài

  • stage /steɪdʒ/
    sân khấu

  • giraffe /dʒəˈrɑːf/
    hươu cao cổ

  • august /ɔːˈɡʌst/
    tháng tám

  • sauce /sɔːs/
    nước xốt

  • jigsaw /ˈdʒɪɡsɔː/
    ghép hình

  • paw /pɔː/
    bàn chân

  • fork /fɔːk/
    cái nĩa

  • horse /hɔːs/
    ngựa

  • walked /wɔːk/
    đã đi bộ

  • waited /weɪt/
    đã chờ đợi

  • showed /ʃəʊ/
    đã cho thấy

  • flower /ˈflaʊə(r)/
    hoa

  • teacher /ˈtiːtʃə(r)/
    giáo viên

  • curtains /ˈkɜːtn/
    rèm cửa

  • nurse /nɜːs/
    y tá

  • circles /ˈsɜːkl/
    vòng tròn

  • shirt /ʃɜːt/
    áo sơ mi

  • thirsty /ˈθɜːsti/
    khát

  • bread /bred/
    bánh mỳ

  • feather /ˈfeðə(r)/
    lông vũ

  • head /hed/
    cái đầu

  • heavy /ˈhevi/
    nặng

  • spend /spend/
    tiêu

  • present /ˈpreznt/
    hiện tại

  • camel /ˈkæml/
    con lạc đà

  • towel /ˈtaʊəl/
    cái khăn lau

  • travel /ˈtrævl/
    du lịch

  • tunnel /ˈtʌnl/
    đường hầm

  • april /ˈeɪprəl/
    tháng tư

  • lentils /ˈlentl/
    đậu lăng

  • pencil /ˈpensl/
    bút chì

  • pupil /ˈpjuːpl/
    học sinh

  • addition /əˈdɪʃn/
    phép cộng

  • invitation /ˌɪnvɪˈteɪʃn/
    lời mời

  • subtraction /səbˈtrækʃn/
    phép trừ

  • cushion /ˈkʊʃn/
    cái đệm

  • fashion /ˈfæʃn/
    thời trang

  • see /siː/
    nhìn thấy

  • sea /siː/
    biển

  • hear /hɪə(r)/
    nghe

  • here /hɪə(r)/
    đây

  • wear /weə(r)/
    mặc

  • where /weə(r)/
    Ở đâu

  • right /raɪt/
    Phải

  • write /raɪt/
    viết