100 bài hội thoại tiếng Anh
Can you help me find a few things?

Bạn có thể giúp tôi tìm một vài đồ vật được không?

I can't find my glasses and I can't see anything. Can you help me find a few things?

Tôi không thể tìm thấy cặp kiếng của tôi và tôi không thấy gì hết. Bạn có thể giúp tôi tìm vài thứ được không?


No problem. What are you looking for?

Không có vấn đề gì. Bạn đang tìm cái gì?


My laptop, do you see it?

Máy tính xách tay của tôi, bạn thấy nó không?


Yes, your laptop is on the chair.

Có, máy tính của bạn ở trên ghế.


Where's my book?

Quyển sách của tôi ở đâu?


Which one?

Quyển sách nào?


The dictionary.

Quyển từ điển.


It's under the table.

Nó ở dưới cái bàn.


Where's my pencil?

Bút chì của tôi ở đâu?


There's a pencil in front of the lamp.

Có một cây viết chì trước cái đèn.


That's not a pencil. That's a pen.

Đó không phải là viết chì. Đó là viết mực.


Oh, sorry. There is a pencil behind the cup.

Ô, xin lỗi. Có một cây viết chì sau cái tách.


How about my backpack? Do you know where that is?

Còn ba lô của tôi thì sao? Bạn biết nó ở đâu không?


It's in between the wall and the bed.

Nó ở giữa bức tường và giường ngủ.


Where are my shoes?

Đôi giày của tôi ở đâu?


They're on the left side of the TV.

Chúng ở bên trái của cái ti vi.


I don't see them.

Tôi không trông thấy chúng.


Sorry, I made a mistake. They're on the right side of the TV.

Xin lỗi, tôi lầm. Chúng ở bên phải của cái ti vi.


Thanks.

Cám ơn.


Oh, and here are your glasses. They were next to your cell phone.

Ô, còn đây là cặp kiếng của bạn. Chúng ở cạnh cái điện thoại di động của bạn.

Lessons