Can you help me find a few things?
Bạn có thể giúp tôi tìm một vài đồ vật được không?
Tốc độ bình thường:
Tốc độ chậm:
Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
Matt: |
I can't find my glasses and I can't see anything. Can you help me find a few things? Tôi không thể tìm thấy cặp kiếng của tôi và tôi không thấy gì hết. Bạn có thể giúp tôi tìm vài thứ được không? |
||
Anna: |
No problem. What are you looking for? Không có vấn đề gì. Bạn đang tìm cái gì? |
||
Matt: |
Máy tính xách tay của tôi, bạn thấy nó không? |
||
Anna: |
Yes, your laptop is on the chair. Có, máy tính của bạn ở trên ghế. |
||
Matt: |
Quyển sách của tôi ở đâu? |
||
Anna: |
Quyển sách nào? |
||
Matt: |
Quyển từ điển. |
||
Anna: |
Nó ở dưới cái bàn. |
||
Matt: |
Bút chì của tôi ở đâu? |
||
Anna: |
There's a pencil in front of the lamp. Có một cây viết chì trước cái đèn. |
||
Matt: |
That's not a pencil. That's a pen. Đó không phải là viết chì. Đó là viết mực. |
||
Anna: |
Oh, sorry. There is a pencil behind the cup. Ô, xin lỗi. Có một cây viết chì sau cái tách. |
||
Matt: |
How about my backpack? Do you know where that is? Còn ba lô của tôi thì sao? Bạn biết nó ở đâu không? |
||
Anna: |
It's in between the wall and the bed. Nó ở giữa bức tường và giường ngủ. |
||
Matt: |
Đôi giày của tôi ở đâu? |
||
Anna: |
They're on the left side of the TV. Chúng ở bên trái của cái ti vi. |
||
Matt: |
Tôi không trông thấy chúng. |
||
Anna: |
Sorry, I made a mistake. They're on the right side of the TV. Xin lỗi, tôi lầm. Chúng ở bên phải của cái ti vi. |
||
Matt: |
Cám ơn. |
||
Anna: |
Oh, and here are your glasses. They were next to your cell phone. Ô, còn đây là cặp kiếng của bạn. Chúng ở cạnh cái điện thoại di động của bạn. |