Can you help me find a few things?
Lesson 31 Level 1
Can you help me find a few things?
Bạn có thể giúp tôi tìm một vài đồ vật được không?

Tốc độ bình thường:

Tốc độ chậm:

Tên Anh / Tiếng Việt Chậm Bình thường
Matt:

I can't find my glasses and I can't see anything. Can you help me find a few things?

Tôi không thể tìm thấy cặp kiếng của tôi và tôi không thấy gì hết. Bạn có thể giúp tôi tìm vài thứ được không?

Anna:

No problem. What are you looking for?

Không có vấn đề gì. Bạn đang tìm cái gì?

Matt:

My laptop, do you see it?

Máy tính xách tay của tôi, bạn thấy nó không?

Anna:

Yes, your laptop is on the chair.

Có, máy tính của bạn ở trên ghế.

Matt:

Where's my book?

Quyển sách của tôi ở đâu?

Anna:

Which one?

Quyển sách nào?

Matt:

The dictionary.

Quyển từ điển.

Anna:

It's under the table.

Nó ở dưới cái bàn.

Matt:

Where's my pencil?

Bút chì của tôi ở đâu?

Anna:

There's a pencil in front of the lamp.

Có một cây viết chì trước cái đèn.

Matt:

That's not a pencil. That's a pen.

Đó không phải là viết chì. Đó là viết mực.

Anna:

Oh, sorry. There is a pencil behind the cup.

Ô, xin lỗi. Có một cây viết chì sau cái tách.

Matt:

How about my backpack? Do you know where that is?

Còn ba lô của tôi thì sao? Bạn biết nó ở đâu không?

Anna:

It's in between the wall and the bed.

Nó ở giữa bức tường và giường ngủ.

Matt:

Where are my shoes?

Đôi giày của tôi ở đâu?

Anna:

They're on the left side of the TV.

Chúng ở bên trái của cái ti vi.

Matt:

I don't see them.

Tôi không trông thấy chúng.

Anna:

Sorry, I made a mistake. They're on the right side of the TV.

Xin lỗi, tôi lầm. Chúng ở bên phải của cái ti vi.

Matt:

Thanks.

Cám ơn.

Anna:

Oh, and here are your glasses. They were next to your cell phone.

Ô, còn đây là cặp kiếng của bạn. Chúng ở cạnh cái điện thoại di động của bạn.