Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
Frank: |
Michelle, Can you help me clean things up before we go? Michelle, bạn có thể giúp tôi dọn dẹp mọi thứ trước khi chúng ta đi không? |
||
Michelle: |
Sure. Where should I put this cup? Được chứ. Tôi nên đặt cái tách này ở đâu? |
||
Frank: |
Cái tách nào? |
||
Michelle: |
Cái đỏ. |
||
Frank: |
Đặt nó trên mặt bàn. |
||
Michelle: |
Còn số trái cây này. |
||
Frank: |
Oh, that goes in the refrigerator. Ô, đặt chúng vào tủ lạnh. |
||
Michelle: |
And those pencils? What should I do with them? Và những cây viết chì này. Tôi nên làm gì với chúng? |
||
Frank: |
Bring those upstairs and put them in the bedroom. Mang chúng lên lầu và đặt chúng trong phòng ngủ. |
||
Michelle: |
Còn cây viết này? |
||
Frank: |
Give it to me. I need to use it. Đưa nó cho tôi. Tôi cần dùng nó. |
||
Michelle: |
What do you want me to do with that paper over there? Bạn muốn tôi làm gì với tờ báo ở đằng kia? |
||
Frank: |
You can throw that away. I don't need it anymore. Bạn có thể quẳng nó đi. Tôi không cần nó nữa. |
||
Michelle: |
Thùng rác đầy rồi. |
||
Frank: |
Alright, then please put it in a bag and take it outside. Thôi được, vậy đặt nó vào một cái bao và mang ra ngoài. |
||
Michelle: |
Được rồi. Bây giờ làm gì? |
||
Frank: |
I think we're finished. Can you please turn off the lights and shut the door? Tôi nghĩ chúng ta xong rồi. Bạn có thể tắt đèn và đóng cửa được không? |
||
Michelle: |
Được chứ. |