Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
Ticket clerk: |
Next please. Hello. How can I help you? Người tiếp theo, làm ơn. Tôi có thể giúp gì bạn? |
||
Larry: |
I'd like to buy a ticket to New York. Tôi muốn mua một vé đi New York. |
||
Ticket clerk: |
Would you like one way or round trip? Bạn muốn vé một chiều hay khứ hồi? |
||
Larry: |
Vé khứ hồi. |
||
Ticket clerk: |
Bạn sẽ đi khi nào? |
||
Larry: |
When does the next plane leave? Khi nào thì chuyến bay kế tiếp cất cánh? |
||
Ticket clerk: |
Trong khoảng 2 giờ. |
||
Larry: |
I'd like a ticket for that flight please. Tôi muốn một vé cho chuyến bay đó. |
||
Ticket clerk: |
Hạng nhất hay hạng thường? |
||
Larry: |
Hạng thường. |
||
Ticket clerk: |
OK, let me check availability. I'm sorry. Tickets for that flight are sold out. Được, để tôi xem còn vé không. Tôi rất tiếc. Vé cho chuyến bay đó bán hết mất rồi. |
||
Larry: |
Còn chuyến bay kế đó thì sao? |
||
Ticket clerk: |
Let me see. Yes, that one still has seats available. Would you like me to reserve a seat for you? Để tôi xem. Vâng, chuyến đó còn ghế. Bạn có muốn tôi dành sẵn cho bạn một ghế không? |
||
Larry: |
Vâng, làm ơn. |
||
Ticket clerk: |
Giá vé là 120 đô. |
||
Larry: |
Được. |
||
Ticket clerk: |
Thank you, here's your change. Cám ơn. Tiền thối lại của bạn đây. |