Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
Linda: |
Chào Mark. |
||
Mark: |
Chào. |
||
Linda: |
What are you planning to do today? Bạn dự tính làm gì hôm nay? |
||
Mark: |
Tôi chưa biết chắc. |
||
Linda: |
Would you like to have lunch with me? Bạn muốn ăn trưa với tôi không? |
||
Mark: |
Vâng, khi nào? |
||
Linda: |
11:30 sáng được không? |
||
Mark: |
Sorry, I didn't hear you. Can you say that again please? Xin lỗi tôi không nghe rõ. Bạn nói lại được không? |
||
Linda: |
Tôi nói là 11:30 sáng. |
||
Mark: |
Oh, I'm busy then. Can we meet a little later? Ồ, khi đó tôi bận. Chúng ta có thể gặp nhau trễ hơn một chút được không? |
||
Linda: |
Được, 12:30 trưa thì sao? |
||
Mark: |
Được, ở đâu? |
||
Linda: |
How about Bill's Seafood Restaurant? Nhà hàng hải sản Bill thì sao? |
||
Mark: |
Được. Nó ở đâu? |
||
Linda: |
Nó ở trên đường số 7. |
||
Mark: |
Được, tôi sẽ gặp bạn ở đó. |