Missed call.
Lesson 86 Level 3
Missed call.
Cuộc gọi lỡ.

Tốc độ bình thường:

Tốc độ chậm:

Tên Anh / Tiếng Việt Chậm Bình thường
Anthony:

Mandy, did you know Heather called you?

Mandy, bạn có biết là Heather đã gọi điện cho bạn không?

Mandy:

No. When did she call?

Không. Cô ta gọi khi nào?

Anthony:

Two hours ago, I think.

Cách đây 2 tiếng, tôi nghĩ vậy.

Mandy:

Two hours ago? Why didn't you tell me earlier?

Cách đây 2 tiếng? Tại sao bạn không nói cho tôi biết sớm hơn?

Anthony:

Sorry, I forgot.

Xin lỗi, tôi quên.

Mandy:

What did she say?

Cô ta nói gì?

Anthony:

She said she's waiting for you at her sister's place.

Cô ta nói là cô ta chờ bạn tại nhà chị (em gái) cô ta.

Mandy:

OK, I was going to cook dinner first, but I don't think I have enough time now. I'll just warm up some leftovers in the microwave.

Thôi được, tôi tính nấu bữa tối trước, nhưng tôi nghĩ tôi không còn đủ thời gian. Tôi sẽ hâm nóng mấy món thức ăn thừa trong lò vi ba.

Anthony:

OK.

Được.

Mandy:

If she calls again tell her I'm gonna to be late.

Nếu cô ta gọi lại nói với cô ta là tôi sẽ tới trễ.

Anthony:

OK, no problem.

Được, không có vấn đề gì.

Mandy:

This is very important. Don't forget.

Việc này rất quan trọng. Đừng quên.

Anthony:

Don't worry. I won't forget.

Đừng lo. Tôi sẽ không quên đâu.

Mandy:

Actually, would you please hand me my phone? I think I should give her a call now. She's probably wondering where I am.

Thực ra, bạn đưa giùm tôi cái điện thoại được không? Tôi nghĩ tôi nên gọi điện thoại cho cô ta bây giờ. Có thể cô ta thắc mắc tôi đang ở đâu.

Anthony:

Sure, I'll get it for you.

Được, tôi sẽ đi lấy nó cho bạn.