I brought you an apple.
Tôi mang cho bạn trái táo.
Tốc độ bình thường:
Tốc độ chậm:
Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
Richard: |
Hê, bạn tới đây bằng gì vậy? |
||
Jennifer: |
Tôi đi xe đạp. |
||
Richard: |
Are you serious? Why did you do that? I could have picked you up. Bạn nói nghiêm túc không đó? Tại sao bạn làm như vậy? Tôi có thể đón bạn. |
||
Jennifer: |
That's OK, I didn't want to bother you. I know you don't like to wake up early. Được mà. Tôi không thích làm phiền bạn. Tôi biết bạn không thích dậy sớm. |
||
Richard: |
That's so nice of you. Aren't you cold? Bạn thật đáng mến. Bạn có lạnh không? |
||
Jennifer: |
No, not really. I wore a coat. Không, không lạnh lắm. Tôi có mặc áo choàng. |
||
Richard: |
Có gì trong túi vậy? |
||
Jennifer: |
Một loại táo đặc biệt. |
||
Richard: |
Oh. Can I try one? It's very sweet. Ô. Tôi ăn thử một trái được không? Nó rất ngọt. |
||
Jennifer: |
I put sugar on it. These apples are really good. They were only 30 cents each. Tôi thêm đường. Những trái táo này rất ngon. Chỉ có 30 xu một trái. |
||
Richard: |
Aren't those more expensive than the ones at the supermarket? Chúng không đắt hơn những trái trong siêu thị sao? |
||
Jennifer: |
Yeah, they're more expensive, but they taste better. Vâng, chúng đắt hơn, nhưng chúng ăn ngon hơn. |
||
Richard: |
Bạn còn mua loại trái cây nào khác không? |
||
Jennifer: |
Well, besides the apples, I bought oranges and bananas. Ờ, ngoài táo, tôi có mua cam và chuối. |