Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
Receptionist: |
Hello, Marriott Hotel, how may I help you? Alô, khách sạn Marriott, tôi có thể giúp gì bạn? |
||
Nancy: |
Hi. I'd like to make a reservation. Chào, tôi muốn đặt chỗ trước. |
||
Receptionist: |
Just a moment. OK, for what date? Xin chờ một chút. Được, ngày nào? |
||
Nancy: |
25 tháng bảy. |
||
Receptionist: |
How many nights will you be staying? Bạn sẽ ở bao nhiêu đêm? |
||
Nancy: |
2 nights. What's the room rate? 2 đêm. Giá phòng là bao nhiêu? |
||
Receptionist: |
75 dollars a night plus tax. Would you like me to reserve a room for you? 75 đô một đêm cả thuế. Bạn có muốn tôi dành sẵn một phòng cho bạn không? |
||
Nancy: |
Vâng, làm ơn. |
||
Receptionist: |
Tên của bạn? |
||
Nancy: |
Nancy Anderson. |
||
Receptionist: |
Miss Anderson, how will you be paying? Cô Anderson. Bạn sẽ trả bằng gì? |
||
Nancy: |
Visa. |
||
Receptionist: |
Làm ơn đọc số thẻ. |
||
Nancy: |
4198 2289 3388 228. |
||
Receptionist: |
Ngày hết hạn? |
||
Nancy: |
Mùng 9 tháng giêng 2012. |
||
Receptionist: |
OK, You're all set. We'll see you on the 25th. Được, mọi việc sắp xếp xong. Chúng tôi sẽ gặp bạn vào ngày 25. |