How have you been?
Lesson 13 Level 1
How have you been?
Bạn đã ra sao?

Tốc độ bình thường:

Tốc độ chậm:

Tên Anh / Tiếng Việt Chậm Bình thường
Karen:

Hello Richard.

Chào Richard.

Richard:

Hi Karen.

Chào Karen.

Karen:

How have you been?

Bạn thế nào?

Richard:

Not too good.

Không khỏe lắm.

Karen:

Why?

Tại sao vậy?

Richard:

I'm sick.

Tôi bị ốm.

Karen:

Sorry to hear that.

Rất tiếc nghe bạn ốm.

Richard:

Its OK. Its not serious.

Được thôi. Không nghiêm trọng đâu.

Karen:

That's good. How's your wife?

Tốt. Còn bà xã bạn khỏe không?

Richard:

She's good.

Bà ấy khỏe.

Karen:

Is she in America now?

Bây giờ bà ấy có ở Mỹ không?

Richard:

No, she's not here yet.

Không, bà ấy chưa qua đây.

Karen:

Where is she?

Bà ấy ở đâu?

Richard:

She's in Canada with our kids.

Bà ấy ở Canada với mấy đứa nhóc của chúng tôi.

Karen:

I see. I have to go now. Please tell your wife I said "hi."

Tôi hiểu. Tôi phải đi bây giờ. Cho tôi gửi lời chào bà xã của bạn.

Richard:

OK, I'll talk to you later.

Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.

Karen:

I hope you feel better.

Tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy khỏe hơn.

Richard:

Thanks.

Cám ơn.