Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
Tiffany: |
Ed, chúng ta nên làm gì tối nay? |
||
Ed: |
I have been studying all week. I'd like to exercise. Tôi đã học cả tuần. Tôi muốn tập thể dục. |
||
Tiffany: |
Tôi cũng vậy. Chúng ta tới phòng tập thể dục đi. |
||
Ed: |
Good idea. What are we going to do there? Ý kiến hay. Chúng ta sẽ làm gì ở đó? |
||
Tiffany: |
We can lift weights or play basketball. Chúng ta có thể tập tạ hoặc chơi bóng rổ. |
||
Ed: |
I like to play basketball. Are you good at it? Tôi thích chơi bóng rổ. Bạn chơi giỏi không? |
||
Tiffany: |
Not really, but I like to play. I use to play a lot when I was in school, but now there's no time. Không thực sự, nhưng tôi thích chơi. Tôi thường chơi nhiều khi còn ở trường, nhưng bây giờ không có thời gian. |
||
Ed: |
I know what you mean. I use to play soccer a lot. Do you think we can play soccer there? Tôi hiểu ý bạn. Tôi thường chơi bóng đá nhiều. Bạn nghĩ chúng ta có thể chơi bóng đá ở đó không? |
||
Tiffany: |
No, there's not enough room. I think it's better if we play outside. Không, không có đủ chỗ. Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu chúng ta chơi ở ngoài. |
||
Ed: |
OK, maybe we can go play soccer later this afternoon. Được, có lẽ chúng ta có thể chơi bóng đá vào cuối buổi chiều nay. |
||
Tiffany: |
It's too cold outside today. Let's wait until the weather gets a little warmer. Hôm nay ngoài trời lạnh lắm. Chúng ta hãy chờ đến khi thời tiết ấm hơn một chút. |
||
Ed: |
Được. |