Phone call at work.
Cuộc gọi điện thoại tại nơi làm việc.
Tốc độ bình thường:
Tốc độ chậm:
Tên | Anh / Tiếng Việt | Chậm | Bình thường |
---|---|---|---|
James: |
A lô? |
||
Linda: |
Xin chào, James có đó không? |
||
James: |
Vâng, ai gọi vậy? |
||
Linda: |
Linda. |
||
James: |
Xin chờ một chút. |
||
Linda: |
Được. |
||
James: |
A lô? |
||
Linda: |
Chào James, Linda đây. |
||
James: |
Chào Linda. |
||
Linda: |
Bạn đang làm gì vậy? |
||
James: |
Tôi đang làm việc. |
||
Linda: |
Bạn có bận không? |
||
James: |
Yes. It's been really busy here all day. Vâng, công việc ở đây bận rộn cả ngày. |
||
Linda: |
What time do you get off of work? Mấy giờ bạn nghỉ làm việc? |
||
James: |
8:30 tối. |
||
Linda: |
I'll call you back after 8:30PM Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau 8:30. |
||
James: |
Được. Hẹn nói chuyện với bạn sau. |
||
Linda: |
Bái bai. |