900 Crazy English sentences for daily life

Lesson 58

Lesson 58: Peaceful Experiences

Bài 58: Trải nghiệm bình yên

It’s very quiet up here on the mountain.

Trên núi này rất yên tĩnh.

This street is so much more peaceful than the rest of the city.

Con phố này yên bình hơn nhiều so với phần còn lại của thành phố.

The church is a very calm place to pray.

Nhà thờ là nơi rất yên tĩnh để cầu nguyện.

This music soothes my soul.

Âm nhạc này làm dịu tâm hồn tôi.

Let’s go have a nice day in the park.

Chúng ta hãy cùng nhau tận hưởng một ngày vui vẻ ở công viên nhé.

My vacation was very relaxing.

Kỳ nghỉ của tôi rất thư giãn.

Rowing on the lake in the morning helps clear my mind.

Chèo thuyền trên hồ vào buổi sáng giúp tôi thư thái đầu óc.

Meditation helps me deal with stress.

Thiền giúp tôi giải quyết căng thẳng.

I’m most calm after a long run.

Tôi bình tĩnh nhất sau một chặng chạy dài.

I want to retire to a cabin deep in the forest.

Tôi muốn nghỉ hưu tại một cabin sâu trong rừng.

You should take up some activities that help you to relax.

Bạn nên tham gia một số hoạt động giúp bạn thư giãn.

I take classes in yoga to help me unwind.

Tôi tham gia lớp học yoga để giúp tôi thư giãn.

It’s very peaceful and helps you clear your mind of all thoughts and worries that can cause you stress.

Nó rất yên bình và giúp bạn giải tỏa tâm trí khỏi mọi suy nghĩ và lo lắng có thể gây căng thẳng cho bạn.

When I really want to relax, I like to be alone.

Khi tôi thực sự muốn thư giãn, tôi thích ở một mình.

I was so relaxed by my day at the beach, that I fell asleep in the sun.

Tôi đã quá thư giãn sau một ngày ở bãi biển đến nỗi tôi ngủ thiếp đi dưới ánh nắng mặt trời.