900 sentences in life crazy english

Lesson 26

Lesson 26: Preference

Bài học 26: Sở thích

379. I prefer apples to oranges.

Tôi thích táo hơn cam.

380. Do you have any preferences about dinner?

Bạn có sở thích gì về bữa tối không?

381. I’d prefer to just go home.

Tôi thích về nhà hơn.

382. Would you prefer to have white wine?

Bạn có muốn uống rượu vang trắng không?

383. I’d prefer not to talk about it.

Tôi không muốn nói về nó hơn.

384. I can eat this, but it’s not my preference.

Tôi có thể ăn món này, nhưng đó không phải là sở thích của tôi.

385. What would you prefer we do?

Bạn muốn chúng tôi làm gì?

386. I’d prefer it if you’d change the subject.

Tôi muốn bạn thay đổi chủ đề hơn.

387. He’d prefer to just watch TV instead of going out.

Anh ấy chỉ thích xem TV thay vì ra ngoài.

388. My family would prefer to go to New York for vacation.

Gia đình tôi muốn đến New York để nghỉ dưỡng.

389. Do you have any preferences about what to eat?

Bạn có sở thích gì về việc ăn gì không?

390. She was surprised because my sister was very picky about what she would eat.

Cô ấy rất ngạc nhiên vì chị tôi rất kén chọn món ăn.

391. I know, but she’s too set in her ways to change.

Tôi biết, nhưng cô ấy quá cố chấp để thay đổi.

392. It is nice, but I still don’t think this car is right for me.

Đẹp đấy, nhưng tôi vẫn không nghĩ chiếc xe này phù hợp với mình.

393. I like to wear clothes that are comfortable, not those that are fashionable.

Tôi thích mặc những bộ quần áo thoải mái chứ không phải những bộ đồ thời trang.

<# render 'ads' %>