900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 26
Lesson 26: Preference
Bài 26: Sở thích |
I prefer apples to oranges.
Tôi thích táo hơn cam. |
Do you have any preferences about dinner?
Bạn có sở thích gì về bữa tối không? |
I’d prefer to just go home.
Tôi chỉ muốn về nhà thôi. |
Would you prefer to have white wine?
Bạn có thích rượu vang trắng không? |
I’d prefer not to talk about it.
Tôi không muốn nói về chuyện đó. |
I can eat this, but it’s not my preference.
Tôi có thể ăn món này, nhưng đây không phải là món tôi thích. |
What would you prefer we do?
Bạn muốn chúng tôi làm gì? |
I’d prefer it if you’d change the subject.
Tôi muốn bạn đổi chủ đề. |
He’d prefer to just watch TV instead of going out.
Anh ấy thích xem TV hơn là ra ngoài. |
My family would prefer to go to New York for vacation.
Gia đình tôi thích đi nghỉ ở New York hơn. |
Do you have any preferences about what to eat?
Bạn có sở thích gì về việc ăn uống không? |
She was surprised because my sister was very picky about what she would eat.
Cô ấy rất ngạc nhiên vì chị gái tôi rất kén chọn đồ ăn. |
I know, but she’s too set in her ways to change.
Tôi biết, nhưng cô ấy đã quá cố chấp rồi nên không thể thay đổi được. |
It is nice, but I still don’t think this car is right for me.
Chiếc xe này đẹp thật, nhưng tôi vẫn nghĩ nó không phù hợp với tôi. |
I like to wear clothes that are comfortable, not those that are fashionable.
Tôi thích mặc quần áo thoải mái, không thích mặc quần áo thời trang. |