900 Crazy English sentences for daily life
Bài 27: Sự thất vọng
The team’s performance was disappointing.
Thành tích của đội thật đáng thất vọng.
Tôi không muốn làm bạn thất vọng.
This meal is rather disappointing.
Bữa ăn này khá đáng thất vọng.
She was disappointed in herself.
Cô ấy thất vọng về bản thân mình.