900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 1
Lesson 1: Schools and Education
Bài 1: Trường học và Giáo dục |
What college should I attend in the fall?
Tôi nên học trường đại học nào vào mùa thu? |
I’m majoring in history.
Tôi đang học chuyên ngành lịch sử. |
Can you tell me where is the dormitory?
Bạn có thể cho tôi biết ký túc xá ở đâu không? |
I’m taking extra classes this semester.
Tôi đang học thêm trong học kỳ này. |
Are you having problems with chemistry?
Bạn có gặp vấn đề về hóa học không? |
I’m not worried about this test.
Tôi không lo lắng về bài kiểm tra này. |
The prices on textbooks have gone up.
Giá sách giáo khoa đã tăng. |
Our class has a meeting after lunch.
Lớp chúng tôi có cuộc họp sau bữa trưa. |
The new professor is very strict.
Giáo sư mới rất nghiêm khắc. |
Do you want to study together for the exam?
Bạn có muốn cùng nhau học thi không? |
So now that we’re graduated from high school, what are you going to do?
Bây giờ chúng ta đã tốt nghiệp trung học, bạn sẽ làm gì? |
My father says that choosing the right college is the most important decision a young person can make.
Bố tôi nói rằng việc chọn đúng trường đại học là quyết định quan trọng nhất mà một người trẻ có thể đưa ra. |
How long have you attended this school?
Bạn đã học ở trường này bao lâu rồi? |
I didn’t receive a room assignment for the dormitory, so I need to find out what room I will be living in.
Tôi không nhận được thông báo phân phòng ở ký túc xá nên tôi cần tìm hiểu xem mình sẽ ở phòng nào. |
Have you decided on the classes you want to take this semester?
Bạn đã quyết định lớp học mình muốn học trong học kỳ này chưa? |