900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 2
Lesson 2: Jobs and Careers
Bài 2: Việc làm và Nghề nghiệp |
I need to start looking for a job.
Tôi cần phải bắt đầu tìm việc. |
What do you think of your new boss?
Bạn nghĩ gì về ông chủ mới của bạn? |
My boss works too hard.
Sếp tôi làm việc quá sức. |
Does your job pay well?
Công việc của bạn có lương cao không? |
We need to improve training in this company.
Chúng ta cần cải thiện việc đào tạo trong công ty này. |
The interview was very tough this afternoon.
Buổi phỏng vấn chiều nay thực sự rất khó khăn. |
I spent all day on the phone talking to customers.
Tôi đã dành cả ngày để nói chuyện điện thoại với khách hàng. |
I’m so busy that I had lunch at my desk.
Tôi bận rộn đến nỗi phải ăn trưa ngay tại bàn làm việc. |
I like my job because I get to travel a lot.
Tôi thích công việc của mình vì tôi được đi du lịch nhiều. |
My brother flies for an airline.
Anh trai tôi làm phi công cho một hãng hàng không. |
What kind of job do you want to get?
Bạn muốn có công việc như thế nào? |
I had a very good interview for a job with an advertisement company.
Tôi đã có một buổi phỏng vấn rất tốt để xin việc vào một công ty quảng cáo. |
I would have to get a Master’s degree in order to find a job in that field.
Tôi phải có bằng Thạc sĩ để tìm được việc làm trong lĩnh vực đó. |
Will the boss mind if I have some personal items on my desk?
Liệu sếp có phiền nếu tôi để một số vật dụng cá nhân trên bàn làm việc không? |
Also, what is the company policy on taking leave for a vacation?
Ngoài ra, chính sách của công ty về việc nghỉ phép đi du lịch là gì? |