900 sentences in life crazy english

Lesson 3

Lesson 3: Hobbies and Pastimes

Bài học 3: Sở thích và thú tiêu khiển

31. I like to read books in my spare time.

Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.

32. Collecting stamps is a relaxing pastime.

Thu thập tem là một trò tiêu khiển thư giãn.

33. My uncle likes to go fishing.

Chú tôi thích đi câu cá.

34. He has soccer practice every afternoon.

Anh ấy có buổi tập bóng đá vào mỗi buổi chiều.

35. I enjoy hiking in the mountains.

Tôi thích đi bộ trên núi.

36. Have you ever gone skiing?

Bạn đã bao giờ đi trượt tuyết chưa?

37. What do you like to do for fun?

Bạn thích làm gì cho vui?

38. Everyone needs to relax after work.

Mọi người đều cần thư giãn sau giờ làm việc.

39. Let’s go play basketball at the gym.

Hãy đi chơi bóng rổ ở phòng tập thể dục.

40. I like to collect antiques.

Tôi thích sưu tầm đồ cổ.

41. My favorite hobby is bungee jumping.

Sở thích yêu thích của tôi là nhảy bungee.

42. What do you like to do in your free time?

Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?

43. I really like adventure stories.

Tôi thực sự thích những câu chuyện phiêu lưu.

44. I especially like the ones where people travel to far off places and they meet very different cultures.

Tôi đặc biệt thích những nơi mọi người đi du lịch đến những nơi xa xôi và gặp gỡ những nền văn hóa rất khác nhau.

45. I was wondering if you could tell me where you find baseball cards to collect.

Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi biết nơi bạn tìm thấy thẻ bóng chày để thu thập không.

46. I hope my son enjoys this hobby as much as you seem to.

Tôi hy vọng con trai tôi cũng thích thú với sở thích này giống như bạn.

<# render 'ads' %>