900 sentences in life crazy english
Lesson 4
Lesson 4: Shopping
Bài học 4: Mua sắm |
47. She went out to buy a new dress.
Cô ấy đi ra ngoài để mua một chiếc váy mới. |
48. He had to go return a gift to the store.
Anh ấy phải đi trả lại một món quà cho cửa hàng. |
49. I need to buy a new umbrella.
Tôi cần mua một chiếc ô mới. |
50. They have sold out of the brand that I like.
Họ đã bán hết nhãn hiệu mà tôi thích. |
51. Do you have any shoes in my size?
Bạn có đôi giày nào cỡ của tôi không? |
52. There are the best electronics store in the city.
Có cửa hàng điện tử tốt nhất trong thành phố. |
53. I hate shopping on Saturday mornings.
Tôi ghét mua sắm vào sáng thứ Bảy. |
54. Where can I find dog food in this store?
Tôi có thể tìm thức ăn cho chó ở đâu trong cửa hàng này? |
55. How much does this cost?
Cái này giá bao nhiêu? |
56. Are these items on sale?
Những mặt hàng này có đang giảm giá không? |
57. Do you think this dress is too expensive?
Bạn có nghĩ chiếc váy này quá đắt không? |
58. It’s pretty formal and I don’t have many opportunities to dress up.
Nó khá trang trọng và tôi không có nhiều cơ hội để ăn mặc. |
59. Do you think this sweater will look good on me?
Bạn có nghĩ chiếc áo len này sẽ đẹp với tôi không? |
60. What length of skirt are you looking to buy?
Bạn định mua váy dài bao nhiêu? |
61. I’ll try to see if they are any in my price range.
Tôi sẽ thử xem liệu chúng có nằm trong tầm giá của tôi không. |