900 Crazy English sentences for daily life

Lesson 4

Lesson 4: Shopping

Bài 4: Mua sắm

She went out to buy a new dress.

Cô ấy ra ngoài để mua một chiếc váy mới.

He had to go return a gift to the store.

Anh ấy phải trả lại quà cho cửa hàng.

I need to buy a new umbrella.

Tôi cần mua một chiếc ô mới.

They have sold out of the brand that I like.

Họ đã bán hết thương hiệu mà tôi thích.

Do you have any shoes in my size?

Bạn có đôi giày nào vừa cỡ của tôi không?

There are the best electronics store in the city.

Có những cửa hàng điện tử tốt nhất trong thành phố.

I hate shopping on Saturday mornings.

Tôi ghét đi mua sắm vào sáng thứ bảy.

Where can I find dog food in this store?

Tôi có thể tìm thấy thức ăn cho chó ở đâu trong cửa hàng này?

How much does this cost?

Cái này giá bao nhiêu?

Are these items on sale?

Những mặt hàng này có đang được giảm giá không?

Do you think this dress is too expensive?

Bạn có nghĩ chiếc váy này quá đắt không?

It’s pretty formal and I don’t have many opportunities to dress up.

Nó khá trang trọng và tôi không có nhiều cơ hội để ăn mặc chỉnh tề.

Do you think this sweater will look good on me?

Bạn nghĩ chiếc áo len này có hợp với tôi không?

What length of skirt are you looking to buy?

Bạn muốn mua váy có độ dài bao nhiêu?

I’ll try to see if they are any in my price range.

Tôi sẽ thử xem có sản phẩm nào nằm trong tầm giá của tôi không.