900 Crazy English sentences for daily life
Lesson 5
Lesson 5: Job Hunting
Bài 5: Săn việc làm |
I’ve got a job interview today.
Hôm nay tôi có buổi phỏng vấn xin việc. |
Are you hiring right now?
Hiện tại bạn có đang tuyển dụng không? |
Are you taking applications?
Bạn có nhận đơn đăng ký không? |
I’ve applied to six companies so far.
Cho đến nay tôi đã nộp đơn xin việc vào sáu công ty. |
He’s looking for a job with better pay.
Anh ấy đang tìm kiếm một công việc có mức lương tốt hơn. |
Do you have any experience in this field?
Bạn có kinh nghiệm trong lĩnh vực này không? |
Where did you last work?
Lần cuối cùng bạn làm việc ở đâu? |
What was your last job?
Công việc gần đây nhất của bạn là gì? |
Do you work well with other people?
Bạn có làm việc tốt với người khác không? |
I really need this job.
Tôi thực sự cần công việc này. |
I graduated at the top of my class from Harvard Law School. I concentrated in business law.
Tôi tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Trường Luật Harvard. Tôi tập trung vào luật kinh doanh. |
Your business has a very good reputation for rewarding its employees that work hard and well.
Doanh nghiệp của bạn có uy tín rất tốt trong việc khen thưởng những nhân viên làm việc chăm chỉ và tốt. |
I am very responsible and will work long hours to make sure that my work is done on time and correctly.
Tôi rất có trách nhiệm và sẽ làm việc nhiều giờ để đảm bảo công việc của mình được hoàn thành đúng thời hạn và chính xác. |
I believe that you are just the kind of person we would like to hire.
Tôi tin rằng bạn chính là mẫu người mà chúng tôi muốn tuyển dụng. |
Direct eye contact reassures the person that you are confident and honest.
Giao tiếp bằng mắt trực tiếp giúp người đối diện tin rằng bạn tự tin và trung thực. |